Nguyên tố I là gì trong Hóa Học

Iodine, được ký hiệu là I, là một nguyên tố hóa học thuộc nhóm Halogen, và nó đóng một vai trò quan trọng và cần thiết cho cả nhiều loài sinh vật và con người. Tương tự như các nguyên tố halogen khác, Iodine thường tồn tại ở dạng phân tử, với hai nguyên tử gắn với nhau. Thường thì, Nguyên tố I có dạng rắn và có màu tím đậm hoặc xám. Tuy nhiên, khi nhìn lướt qua, người ta có thể nhầm lẫn và tưởng rằng nó có màu đen. Một điểm đặc biệt là Iodine có khả năng thăng hoa ngay tại nhiệt độ phòng và tạo ra khí có màu tím hồng, với một mùi khá khó chịu.

Iodine chia sẻ một số đặc tính với các nguyên tố halogen khác và có khả năng tạo hợp chất với nhiều nguyên tố hóa học khác nhau. Ngoài ra, Iodine còn có một số tính chất giống kim loại, tuy nhiên, hoạt động của nó thường kém hơn so với các nguyên tố khác trong nhóm halogen. Iodine có thể hòa tan trong các dung môi hữu cơ như cloroform, carbon disulfide, hoặc carbon tetrachloride để tạo thành dung dịch có màu tím.

Nguyên tố I là gì?

Nguyên tố I trong hóa học là Iốt, có số nguyên tử là 53 và ký hiệu là I. Iốt thuộc nhóm 17 và chu kỳ 5 trong bảng tuần hoàn các nguyên tố hóa học.

Ký hiệu hóa học:Ký hiệu hóa học của nguyên tố Iodine là “I”.
Tên Latin:Tên Latin của nguyên tố I là Iodine.
Số hiệu nguyên tử:Số hiệu nguyên tử của nguyên tố I là 53.
Chu kỳ:chu kỳ nguyên tố hóa học, nguyên tố hóa học, trình bày
Nhóm nguyên tố:Để xác định thuộc nhóm nguyên tố nào, cần biết công thức hoá học của nguyên tố đó. Vui lòng cung cấp thông tin cụ thể hơn về nguyên tố mà bạn đang hỏi.
Khối lượng nguyên tử tương đối:Khối lượng nguyên tử tương đối của nguyên tố I (Iốt) là 126.9.
Số Oxy hóa:Nguyên tố I (iodine) có thể có nhiều số oxy hóa khác nhau. Các số oxy hóa phổ biến của I là -1, +1, +3, +5, +7. Số oxy hóa của I phụ thuộc vào các phản ứng mà nó tham gia.
Cấu hình electron (e):Nguyên tử Iod (I) có cấu hình electron là 1s2 2s2 2p6 3s2 3p6 4s2 3d10 4p6 5s2 4d10 5p5. Trong đó:
– Các số trước chữ s, p, d, f là các số lượng electron trong các orbital s, p, d, f. Ví dụ, 4s2 có nghĩa là có 2 electron trong orbital 4s.
– Với các electron trong cấu hình electron này, ta có thể phân bố chúng vào các orbital bằng cách tuân theo quy tắc Hund.
Khối lượng riêng [g/cm3]:The specific gravity or density of iodine is 4.93 g/cm3.
Trạng thái:Nguyên tố I trong bảng tuần hoàn là Iodine (Iốt). Trạng thái của nguyên tố I là dạng chất rắn ở điều kiện thông thường. Điểm đặc biệt của Iodine:
1. Màu sắc: Iodine có màu tím đen đặc trưng.
2. Khi nung nóng, iốt chuyển trạng thái từ rắn sang khí mà không đi qua trạng thái lỏng (hiện tượng được gọi là chưng cất khô).
3. Iốt có mùi đặc trưng, tạo ra hơi có mùi khá độc khi tiếp xúc với không khí.
4. Iốt có tính oxi hóa mạnh và phản ứng với nhiều chất gây ra những phản ứng đặc trưng, chẳng hạn như phản ứng với tinh bột (gây ra hiện tượng màu xanh tím).
Nguyên tố I là gì?

Tính chất hóa học của nguyên tố I

Nguyên tố I, còn được gọi là Iodin, có các tính chất hóa học sau:

1. Tính chất vật lý: Iodin là một chất rắn không màu, có màu tím đen khi ở dạng hơi. Nó có mùi đặc trưng và có một ít nhẹ nhàng khói bay ra khi nó được tạo thành từ trạng thái rắn sang khí.

2. Tính khử: Iodin là một chất khử mạnh, có khả năng tác động lên các chất oxy hóa, ví dụ như acid nitric hoặc chất lưỡng tính bromine.

3. Tính oxy hóa: Iodin cũng có tính chất oxi hóa. Nó có thể oxi hóa các chất khử yếu để tạo thành các chất oxit hoặc các hợp chất iodin khác.

4. Tính chuẩn: Iodin có khả năng tạo thành hợp chất chuẩn với nhiều các chất khác nhau, ví dụ như kali iodat (KIO3), natri iodat (NaIO3) và kali iodua (KI). Các hợp chất này thường được sử dụng trong phòng thí nghiệm và trong y tế.

5. Tính tác dụng với nước: Iodin không hòa tan trong nước, nhưng nó hòa tan trong một số dung môi hữu cơ như ethanol hoặc xăng.

6. Tính tan: Iodin tan trong dung môi như benzene, diethyl ether và carbon cyclohexane.

7. Tính tác dụng với kim loại: Iodin có tính chất tác dụng với các kim loại như sắt, nhôm và thiếc để tạo ra các hợp chất có tính màu.

Xem thêm:  Nguyên tố Rg là gì trong Hóa Học

8. Tính chất sinh học: Iodin là một nguyên tố cần thiết cho sự phát triển và hoạt động của tuyến giáp trong cơ thể. Thiếu hụt iodin có thể gây ra bệnh bướu giáp và gây tác động xấu tới hệ thần kinh trung ương và tăng nguy cơ gây ra hội chứng cretin.

Phản ứng của kim loại với nguyên tố I

Phản ứng của kim loại với nguyên tố I (iod) phụ thuộc vào đặc tính của từng kim loại. Tuy nhiên, nó rất khó để dự đoán được phản ứng chính xác mà không xác định được tên kim loại cụ thể.

Một số kim loại có thể phản ứng với iod trong môi trường không khí thông qua phản ứng hòa tan, tạo ra các hợp chất iodua. Ví dụ, natri kim loại (Na) có thể phản ứng với iod trong điều kiện mặt trời, tạo ra iodua natri (NaI):

2Na + I2 -> 2NaI

Tương tự, kali kim loại (K) có thể phản ứng tương tự để tạo ra kali iodua (KI):

2K + I2 -> 2KI

Các kim loại kiềm thổ như sắt (Fe) và nhôm (Al) cũng có thể phản ứng với iod, tạo ra iodua tương ứng như iodua sắt (FeI2) và iodua nhôm (AlI3).

Ngoài ra, phản ứng giữa kim loại và iod cũng có thể tạo ra các hợp chất khác như iotua (I2O) và oxit khác của iod.

Tổng quát, phản ứng của kim loại với nguyên tố I dựa vào tính tương tác giữa các nguyên tử kim loại và I, và có thể tạo ra các hợp chất iodua hoặc các hợp chất khác của iod.

Phản ứng của phi kim với nguyên tố I

Phản ứng của phi kim với nguyên tố I được chia thành hai loại chính: phản ứng oxi hóa và phản ứng trao đổi ion.

Phản ứng oxi hóa:
Phi kim như nhôm, kẽm, sắt, magiê và thủy ngân có khả năng oxi hóa nguyên tố I. Khi tiếp xúc với nguyên tố I, phi kim sẽ trao đổi electron với nó, từ đó hình thành các ion kim loại và ion I-

  • 2I- + 2e- → I2 (Pb, Sn, Hg và Ag)
  • 2M + I2 → 2MI (M là Al, Zn, Fe)
  • M + 2I- → MI2 + 2e- (M là Mg, Ca)

Phản ứng trao đổi ion:
Trong phản ứng này, phi kim có thể trao đổi ion với nguyên tố I. Ví dụ, trong phản ứng giữa iodua và các muối của nhôm, kẽm, sắt và magiê, nguyên tử I- thay thế nhóm anion khác để tạo ra các muối mới.

  • 3AlCl3 + 3KI → 3AlI3 + 3KCl
  • ZnSO4 + 2KI → ZnI2 + K2SO4
  • Fe(NO3)2 + 2KI → FeI2 + 2KNO3
  • MgCO3 + 2KI → MgI2 + K2CO3

Tóm lại, phi kim có khả năng oxi hóa và trao đổi ion với nguyên tố I, tạo ra các muối mới và góp phần trong các phản ứng hóa học.

Phản ứng của Oxit Kim loại với I

Phản ứng giữa oxit kim loại và nguyên tố I phụ thuộc vào tính chất của oxit kim loại và nguyên tố I được sử dụng. Dưới đây là một số phản ứng thường gặp:

1. Phản ứng giữa oxit kim loại kiềm và I2:
2M2O + 4I2 -> 4MIO + O2
Trong đó M là kim loại kiềm như natri (Na), kali (K)…

2. Phản ứng giữa oxit kim loại kiềm thổ và I2:
MO + I2 -> MIO2 + I2O4
Trong đó M là kim loại kiềm thổ như magiê (Mg), canxi (Ca)…

3. Phản ứng giữa oxit kim loại kiềm thổ và HI:
MO + HI -> MI + H2O + I2
Trong đó M là kim loại kiềm thổ như nhôm (Al), sắt (Fe)…

4. Phản ứng giữa oxit kim loại kiềm thổ và HI:
MO2 + 4HI -> MI2 + 2H2O + I2
Trong đó M là kim loại kiềm thổ như kẽm (Zn), chì (Pb)…

Trên đây chỉ là một số phản ứng cơ bản, tùy thuộc vào loại oxit kim loại và nguyên tố I được sử dụng cũng như điều kiện xảy ra, có thể tồn tại nhiều phản ứng khác.

Phản ứng Oxi với nguyên tố I

Phản ứng giữa oxi (O2) với nguyên tố I (I2) tạo thành muối oxy iot (I2O). Phản ứng có thể được biểu diễn bằng các phương trình hóa học sau:

2 I2 + O2 -> 2 I2O

Trong phản ứng này, mỗi phân tử oxi phản ứng với 2 phân tử nguyên tố I. Kết quả của phản ứng là hình thành muối oxy iot (I2O).

Tính chất vật lý của nguyên tố I

  • Nguyên tử số: 53
  • Khối lượng nguyên tử: 126.90447 g/mol
  • Màu sắc: Màu tím đen khi ở dạng rắn và màu lục nhạt khi ở dạng khí.
  • Điểm nóng chảy: 113.7°C
  • Điểm sôi: 184.3°C
  • Độ kết tinh: tinh thể fcc (forma cubica centrada)
  • Độ dẫn điện: Nguyên tố I là chất điện ly tốt và có khả năng dẫn điện tuyệt vời trong dạng dung dịch muối iodua.
  • Độ dẫn nhiệt: Tỷ lệ dẫn nhiệt của iod thấp do các liên kết phân tử yếu.
  • Hóa trị: Iod có hóa trị -1. Tuy nhiên, iod cũng có thể có các hóa trị khác như +1, +3, +4 và +5 trong các hợp chất hóa học khác nhau.

Điều chế nguyên tố I trong phòng thí nghiệm

Việc điều chế nguyên tố I (iodine) trong phòng thí nghiệm có thể được tiến hành theo các bước sau:

1. Chuẩn bị các thiết bị và chất:

Xem thêm:  Nguyên tố Se là gì trong Hóa Học

Natri iodua (NaI): là chất nguyên liệu chính để điều chế I. Nên sử dụng NaI có độ tinh khiết cao để đảm bảo chất lượng sản phẩm cuối cùng.
Axít sulfuric (H2SO4): được sử dụng để tạo môi trường axit trong phản ứng.
Hydro peroxit (H2O2): được dùng để tạo điều kiện oxi hóa trong quá trình điều chế.
– Kính tròn 3 cổ (lọ thí nghiệm), bình nước, bình chứa, bình tách và đèn cồn.

2. Quá trình điều chế:

Bước 1: Đun nóng natri iodua (NaI) với axit sulfuric (H2SO4) để tạo ra iodin (I2) và natri hidrosulfit (NaHSO3) theo phản ứng sau:
NaI + H2SO4 → I2 + NaHSO4

Bước 2: Tiếp theo, thêm hydro peroxit (H2O2) vào dung dịch I2 để tạo thành ion iodat (IO3-) theo phản ứng sau:
I2 + H2O2 → 2HI + O2

Bước 3: Đun nóng natri iodat (NaIO3) để tách nước và tái tụ tạo thành iodin (I2):
2NaIO3 → 2NaI + 3O2

3. Lọc và thu gom:

– Quãng đường bay hơi nguyên tố I2 có màu tím đặc trưng, nên có thể lọc từ dung dịch và thu nhặt lại bằng cách đặt một nắp chứa bên trên và dùng bình chứa đựng nước lạnh ở dưới để làm mát khí.

4. Lưu trữ:

– I2 chất lượng cao có thể được lưu trữ trong ống nghiệm kín và được giữ trong tủ chứa ở nhiệt độ phòng.

Lưu ý: Quá trình điều chế I2 cần được thực hiện cẩn thận vì iodin là chất ăn mòn và gây đỏ mắt, dị ứng nếu tiếp xúc trực tiếp với da hoặc mắt.

Điều chế nguyên tố I trong công nghiệp

Nguyên tố I (Iodine) thường được điều chế trong công nghiệp bằng cách chiết tách từ các nguồn tự nhiên chứa iodine như các mỏ khoáng, biển và các tảo biển. Quá trình điều chế chủ yếu bao gồm các bước sau:

1. Khai thác: Iodine có thể được khai thác từ các mỏ khoáng chứa alicrit và iodargyrite. Các mỏ khoáng này thường chứa các nguyên tố khoáng với tỷ lệ nhỏ. Quá trình khai thác thường bao gồm nghiền và cô quay để tách iodine từ khoáng.

2. Trích xuất từ biển: Iodine tồn tại trong nước biển với nồng độ rất thấp (khoảng 0,05 ppm). Quá trình trích xuất thường bao gồm làm hấp nước biển và chưng cất hơi để tách iodine ra khỏi nước.

3. Trích xuất từ tảo biển: Tảo biển có khả năng hấp thụ iodine từ nước biển và tạo ra các phân tử Iodine hữu cơ. Từ đó, iodine có thể được trích xuất bằng cách xử lý tảo biển để tách biệt iodine từ các chất khác.

4. Xử lý công nghiệp: Sau khi được trích xuất, iodine thường cần được tinh chế để loại bỏ các tạp chất. Quá trình tinh chế có thể bao gồm của, kết tinh và các bước lọc khác.

Sau quá trình điều chế, iodine thường được đóng gói trong các hũ hoặc hộp để bảo quản và sử dụng trong các ứng dụng công nghiệp khác nhau, bao gồm sản xuất chất tẩy trắng, thuốc nhuộm, phụ gia thực phẩm và y tế.

Ứng dụng của nguyên tố I trong cuộc sống

Nguyên tố I (Iodine) có nhiều ứng dụng trong đời sống hàng ngày cũng như trong lĩnh vực y tế và công nghiệp. Dưới đây là một số ứng dụng thường gặp của nguyên tố I:

1. Bổ sung iodine trong dinh dưỡng: Iodine là thành phần cần thiết trong cơ thể để sản xuất hormone tăng trưởng và chất điều chỉnh chức năng tuyến giáp. Việc bổ sung iodine qua các thực phẩm như muối iodized hoặc thực phẩm chứa iodine (như hải sản) giúp phòng ngừa bệnh suy giảm tuyến giáp và cretinism (hội chứng thiểu năng tâm thần do thiếu iodine trong thai kỳ).

2. Sản xuất chất tẩy trắng: Iodine được sử dụng làm thành phần chính trong chất tẩy trắng để giữ cho quần áo trở nên sạch sẽ và sáng bóng.

3. Sử dụng trong y tế: Iodine được sử dụng làm chất để tiệt trùng và ngăn ngừa nhiễm trùng da trước khi tiến hành phẫu thuật hoặc tiêm chích. Nó cũng được sử dụng trong các loại thuốc chứa iodine như những thuốc chống khuẩn và thuốc mỡ chống viêm.

4. Phân tích hóa học: Nguyên tố I được sử dụng trong phân tích hóa học và xác định hàm lượng iodine trong các mẫu.

5. Công nghiệp: Iodine được sử dụng trong sản xuất một số loại thuốc nhuộm, chất chống cháy và giấy ảnh.

6. Giải độc: Iodine cũng được sử dụng trong giải độc sau khi các vụ ô nhiễm với hoá chất clo xảy ra. Việc sử dụng iodine giúp ngăn chặn sự hấp thụ và loại bỏ các ion clo độc hại trong cơ thể.

Đây chỉ là một số ứng dụng của iodine, và nguyên tố này còn được sử dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau.

Những điều cần lưu ý về nguyên tố I

  • 1. Nguyên tố I có tên gọi khác là iodine và là nguyên tố hóa học có ký hiệu I và số nguyên tử 53 trong bảng tuần hoàn.
  • 2. Iodine được tìm thấy trong tự nhiên trong các khoáng sản và các hợp chất hữu cơ. Nó cũng có mặt trong nước biển và được thu được từ nước biển và tảo.
  • 3. Iodine là một nguyên tố quan trọng cho sự phát triển và chức năng của tuyến giáp, một cơ quan trong cơ thể điều chỉnh quá trình trao đổi chất.
  • 4. Iodine là thành phần chính của các hormone tuyến giáp, trong đó iodine được cộng hưởng với protein để tạo thành thyroxine và triiodothyronine, hai hormone có vai trò quan trọng trong việc điều chỉnh tốc độ trao đổi chất và sự phát triển của tế bào và mô.
  • 5. Hiện nay, việc sử dụng muối iot để tăng cân bằng lượng iodine trong thức ăn và nước uống là một biện pháp phòng ngừa thiếu iodine hiệu quả và rẻ tiền. Việc thiếu iodine trong thức ăn có thể gây ra bệnh bướu cổ và gây ảnh hưởng đến sự phát triển tâm thần và thể chất.
  • 6. Trong hóa học, iodine là một chất oxi hóa mạnh và có thể được sử dụng để phát hiện các chất khử hoặc để oxi hóa các chất khác.
  • 7. Iodine có tính chất hóa học tương tự như clo và brom. Nó có thể tạo ra các hợp chất với nhiều nguyên tố khác và có thể hòa tan trong nước, rượu và các dung môi hữu cơ khác.
  • 8. Iodine là một chất rất độc, có thể gây kích thích và gây hại cho da, mắt và hệ hô hấp. Vì vậy, khi làm việc với iodine, cần thực hiện biện pháp an toàn và sử dụng các thiết bị bảo hộ cá nhân.

Lưu ý rằng thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo và không thể thay thế cho lời khuyên từ các chuyên gia y tế hoặc hóa học.

5/5 - (1 bình chọn)

Giúp Trường Việt Nam lan toả nội dung này
Của cùng tác giả:
Scroll to Top