Nguyên tố Te là gì trong Hóa Học

Nguyên tố Te là gì?

Nguyên tố Te trong hóa học là một nguyên tố hóa học có ký hiệu là Te và số nguyên tử là 52 trong bảng tuần hoàn. Nó thuộc nhóm 16 (gonitơ) và chu kỳ 5. Nguyên tố này là một trong những non-metals (không kim) và có tính chất tương tự như lưu huỳnh và selenium trong cùng nhóm. Te là một nguyên tố mềm, dẻo và có màu xám bạc. Nó được phát hiện vào năm 1782 và được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau như làm kính chụp X-quang, điện phân chất lỏng, và làm nguyên liệu trong việc sản xuất hợp chất từ bước sóng dài tới bước sóng ngắn.

Ký hiệu hóa học:Ký hiệu hóa học của nguyên tố Telura là Te.
Tên Latin:Tên Latin của nguyên tố Te là Tellurium.
Số hiệu nguyên tử:Nguyên tử Te có số hiệu nguyên tử là 52.
Chu kỳ:Chu kỳ nguyên tố hóa học là sự sắp xếp tăng dần của các nguyên tố hóa học trong bảng tuần hoàn. Bảng tuần hoàn được chia thành 7 chu kỳ, từ chu kỳ 1 đến chu kỳ 7, tương ứng với 7 hàng ngang trong bảng tuần hoàn. Mỗi chu kỳ bắt đầu từ kim loại kiềm thổ ở bên trái và kết thúc ở khí hiếm ở bên phải. Mỗi chu kỳ bao gồm hàng loạt các nguyên tố hóa học tăng dần theo số nguyên tử, từ trái sang phải và từ trên xuống dưới. Cụ thể, chu kỳ 1 gồm 2 nguyên tử (hydrogen và helium), chu kỳ 2 gồm 8 nguyên tử (lithium, beryllium, boron, carbon, nitrogen, oxygen, fluorine và neon), chu kỳ 3 gồm 8 nguyên tử (sodium, magnesium, aluminum, silicon, phosphorus, sulfur, chlorine và argon), và tương tự cho các chu kỳ tiếp theo. Mỗi chu kỳ đánh dấu sự lấp đầy các lớp electron của nguyên tử. Ví dụ, chu kỳ 1 chỉ có thể lấp đầy một lớp electron (lớp s), chu kỳ 2 có thể lấp đầy hai lớp electron (lớp s và lớp p), chu kỳ 3 có thể lấp đầy ba lớp electron (lớp s, lớp p và lớp d), và tương tự cho các chu kỳ tiếp theo. Sự lấp đầy các lớp này đóng vai trò quan trọng trong tính chất hóa học của các nguyên tố. Chu kỳ nguyên tố hóa học là một phần không thể thiếu trong việc hiểu và nghiên cứu về hóa học. Nó giúp ta xác định các xu hướng và quy luật hóa học, từ đó áp dụng vào các ứng dụng và phát triển các vật liệu và công nghệ mới.
Nhóm nguyên tố:Te thuộc nhóm nguyên tố chalcogen (nguyên tố cường độ) trong bảng tuần hoàn. Nhóm này bao gồm các nguyên tố từ oxi (O) đến poloni (Po). Nhóm nguyên tố chalcogen có những đặc biệt sau trong hóa học: 1. Đặc điểm về cấu trúc nguyên tử: Các nguyên tố chalcogen có cấu trúc nguyên tử bao gồm 6 electron valence. Điều này đồng nghĩa với việc chúng có khả năng tạo thành nhiều trạng thái oxi hóa khác nhau trong hợp chất. 2. Tính oxi hoá và tái khử: Nguyên tố chalcogen có khả năng oxi hoá và tái khử cao, có thể nhận hoặc nhả electron để tạo thành hợp chất khác nhau. Ví dụ, oxi có khả năng oxi hoá các chất khác trong quá trình cháy. 3. Điểm sôi và điểm chảy: Các nguyên tố chalcogen có điểm nóng chảy và điểm sôi thấp. Ví dụ, điểm nóng chảy của oxi là -219°C và điểm sôi là -183°C. 4. Tính chất vô cơ và hữu cơ: Các nguyên tố chalcogen có tính chất vô cơ (hợp chất không chứa cacbon) và hữu cơ (hợp chất chứa cacbon). Ví dụ, khí sulfur dioxit (SO2) là một hợp chất vô cơ của lưu huỳnh, trong khi khí carbon disulfit (CS2) là một hợp chất hữu cơ chứa cacbon. 5. Tính chất sinh học: Một số nguyên tố chalcogen có ý nghĩa sinh học đáng kể. Ví dụ, oxi và lưu huỳnh là hai nguyên tố cần thiết cho sự sống và tham gia vào các quá trình sinh học quan trọng, như hô hấp và quang hợp. Các đặc điểm trên giúp nguyên tố chalcogen có vai trò quan trọng trong hóa học và có ứng dụng rộng trong nhiều lĩnh vực, bao gồm công nghệ, y học, và năng lượng.
Khối lượng nguyên tử tương đối:Khối lượng nguyên tử tương đối của nguyên tố Te (Telluri) là 127,6.
Số Oxy hóa:Số oxy hóa của nguyên tố Te (tellurium) có thể là -2, +2, +4 hoặc +6.
Cấu hình electron (e):Nguyên tố Te có cấu hình electron là [Kr] 5s2 4d10 5p4. Điều này có nghĩa là nó có 2 electron ở cấu hình 5s, 10 electron ở cấu hình 4d và 4 electron ở cấu hình 5p.
Khối lượng riêng [g/cm3]:Khối lượng riêng của nguyên tố Te là 6.232 g/cm3.
Trạng thái:Nguyên tố Te (Tellurium) là một nguyên tố hóa học có ký hiệu là Te và số nguyên tử là 52. Te nằm trong nhóm 16 (chalcogen) của bảng tuần hoàn, có tính chất hóa học tương đồng với lưu huỳnh và selenium. Trạng thái của nguyên tố Te trong điều kiện tiêu chuẩn (ở nhiệt độ và áp suất phổ biến) là dạng rắn. Nó là một chất rắn màu bạc, rất giòn và có tính chất bán dẫn điện. Một điểm đặc biệt của nguyên tố Te là nó có khả năng phát quang trong bóng đèn phát xạ hồ quang, được sử dụng rộng rãi trong công nghệ chiếu sáng và trong việc tạo ra các hiệu ứng ánh sáng đặc biệt như đèn xanh lam và đèn ấm đỏ. Ngoài ra, Te cũng được sử dụng trong điện tử, công nghệ pin, và trong sản xuất thuốc thử độc tính và quặng sắt. Điểm chảy của nguyên tố Te là khoảng 449,5 độ C và điểm sôi là khoảng 988 độ C.
Nguyên tố Te

Tính chất hóa học của nguyên tố Te

Nguyên tố Te (Tellurium) có các tính chất hóa học sau:

Xem thêm:  Nguyên tố V là gì trong Hóa Học

1. Te là một kim loại cùng nhóm với lưu huỳnh và selenium trong bảng tuần hoàn.

2. Te có ưu thế oxi hóa cao và có thể tạo các hợp chất Te2+ và Te4+. Các hợp chất này có tính chất oxi hóa mạnh và có thể oxi hoá các nguyên tố khác.

3. Te là một chất chống tia cực tím tốt và chịu được nhiệt độ cao. Điều này làm cho nó được sử dụng trong việc sản xuất các tấm pin nhiệt quang và tấm nóng trên máy di tích.

4. Te có thể tạo hợp chất vô cơ và hợp chất hữu cơ. Ví dụ, hợp chất vô cơ phổ biến gồm TeO2 (oxit tellurium), TeCl4 (clo vitriol), TeH4 (hydrua tellurium).

5. Te cũng có thể tạo các hợp chất kim loại, bao gồm tebimat (diệt khuẩn), hydrogen telluride (chất độc, có mùi giống tỏi), và Te2O5 (pentoxide tellurium)

6. Te có khả năng tạo mạch điện từ và được sử dụng trong việc làm các mạch bán dẫn.

7. Te cũng là một chất quý, được sử dụng trong việc sản xuất các vật liệu nhiệt điện, các thiết bị làm lạnh, và các phụ gia trong hợp kim.

Tính chất hóa học của nguyên tố Te
Tính chất hóa học của nguyên tố Te

Phản ứng của kim loại với Te

Kim loại trong phản ứng với nguyên tố Te có thể tạo thành các hợp chất của kim loại telua (MTe), trong đó M đại diện cho kim loại. Các hợp chất này thường là các chất rắn có màu đen hoặc xám. Kim loại vàng và bạc có khả năng tăng tốc quá trình ôxy hóa của nguyên tố Te, làm tăng tốc độ tạo hợp chất kim loại telua.

Phản ứng của phi kim với Te

Nguyên tố Te (Tellurium) thuộc nhóm 16 trong bảng tuần hoàn và là một nguyên tố phi kim. Phản ứng của phi kim với nguyên tố Te có thể bao gồm:

1. Phản ứng với clo: Te có thể phản ứng với clo để tạo ra hợp chất tetrachlorua tellurium (TeCl4).

2. Phản ứng với oxi: Te có thể phản ứng với oxi trong không khí để tạo ra oxit tellurium (TeO2). Khí tellurium có thể cháy trong oxi để tạo ra oxit tellurium (TeO2) hoặc oxit tellurium (TeO3).

Xem thêm:  K là gì trong Hóa Học

3. Phản ứng với halogen: Te có thể phản ứng với các halogen như bromine (Br2) và iodine (I2) để tạo ra các hợp chất halua tellurium tương ứng, phản ứng này được gọi là phản ứng halohydrogenation.

4. Phản ứng với axit: Te có thể phản ứng với axit như axit nitric (HNO3) để tạo ra sản phẩm phản ứng phức tạp, ví dụ như tellurium nitrat (Te(NO3)4).

Các phản ứng của phi kim với nguyên tố Te có thể tạo ra các hợp chất có tính chất và ứng dụng khác nhau, nhưng đôi khi cũng có thể có các phản ứng lưỡng tính hoặc không tạo ra sản phẩm phản ứng đáng kể.

Phản ứng của Oxit Kim loại với Te

Phản ứng của oxit kim loại với nguyên tố Te phụ thuộc vào tình trạng oxi hóa của nguyên tố Te. Nguyên tố Te có thể có các tình trạng oxi hóa từ -II đến +VI.

1. Với oxit kim loại trong tình trạng oxi hóa dương thấp (thường là +II), phản ứng có thể là:
Te + MO → TeO + M

Ví dụ: 2Te + SnO2 → 2TeO + Sn

2. Với oxit kim loại trong tình trạng oxi hóa dương cao, phản ứng có thể là:
Te + 2MO → TeO2 + 2M

Ví dụ: Te + 2HgO → TeO2 + 2Hg

Phản ứng Oxi với Te

Phản ứng giữa oxi và nguyên tố Te (Tellurium) có thể tạo ra oxit telluri (Tellurium dioxide – TeO2) hoặc oxit telluri dioxit (Tellurium hexoxide – TeO6).

Phản ứng này có thể được biểu diễn như sau:

2Te + O2 -> 2TeO2

Đây là phản ứng khử, trong đó nguyên tố Te bị oxi khử thành oxit telluri.

Tính chất vật lý của nguyên tố Te

Nguyên tố Te (Tellurium) có một số tính chất vật lý như sau:

1. Thể trạng: Te là một chất rắn ở điều kiện phòng thí nghiệm và có màu xám bạc.
2. Điểm nóng chảy: Tellurium có điểm nóng chảy là 449.5°C (841.1°F), là nguyên tố có điểm nóng chảy thấp.
3. Độ kém dẫn điện: Te là một chất bán dẫn, tức là có khả năng dẫn điện ở một mức độ nhất định, nhưng thấp hơn so với các kim loại. Điều này là do cấu trúc mạng krystal không tốn kém của nguyên tố này.
4. Nhiệt độ tạo điện thế: Tellurium có nhiệt độ tạo điện thế cao, nghĩa là có khả năng phát ra điện từ nhiệt.
5. Độ dẫn nhiệt: Tellurium có độ dẫn nhiệt thấp, chỉ khoảng 2.35 W/m·°C.
6. Tính toán hóa học: Te có thể tạo ra các phân tử hợp chất phức tạp và có khả năng tạo lớp mỏng telluride trên các bề mặt khác nhau.

Tóm lại, tellurium là một chất rắn có điểm nóng chảy thấp, có độ kém dẫn điện và độ dẫn nhiệt thấp.

Tính chất vật lý của nguyên tố Te
Tính chất vật lý của nguyên tố Te

Điều chế Te trong phòng thí nghiệm

Điều chế nguyên tố Te (Telur) trong phòng thí nghiệm có thể được thực hiện bằng phản ứng của selen (Se) với axit clohiđric (HCl) theo phương trình phản ứng sau:

Se + 2HCl -> H2Se + Cl2

Sau đó, H2Se sẽ tiếp tục phản ứng với Cl2 để tạo ra TeCl4 theo phương trình:

H2Se + 2Cl2 -> TeCl4 + 2HCl

Sau quá trình phản ứng, TeCl4 được chuyển đổi thành Te bằng cách xử lý với natri hydrosulfit (Na2S2O4) hoặc trước hết tạo thành phức hợp với tạo thành phức hợp TeCl4(S2O4) -> Na2S2O4 cho phản ứng phức hợp chuyển:

TeCl4 (aq) + Na2S2O4 (aq) -> TeCl4(S2O32) (aq) + 2NaCl (aq)

Sau đó, phức hợp TeCl4(S2O32) được đun nóng với acid sunfuric (H2SO4) để tách Te ra từ phức hợp.

Tuy nhiên, quá trình điều chế Te trong phòng thí nghiệm có thể phức tạp và tiềm ẩn một số rủi ro, do đó nên thực hiện dưới sự hướng dẫn và quản lý của các chuyên gia và tuân thủ các quy trình an toàn phòng thí nghiệm.

Điều chế Te trong công nghiệp

Nguyên tố Te (Tellurium) có thể được điều chế trong công nghiệp thông qua một số phương pháp sau:

1. Phương pháp tái chế: Te có thể được thu nhặt từ các sản phẩm phế phẩm và tro tàn của quá trình mét hoá mạ và khai thác một số quặng như sulfua Chalcopyrite. Quá trình tái chế này bao gồm các bước như tinh lọc, rửa sạch và phản ứng khí hóa để tách Te từ các chất cặn và hợp chất khác.

2. Phương pháp điện phân: Te có thể được điều chế bằng phương pháp điện phân dung dịch TeCl4, TeO2 hoặc các hợp chất khác chứa Te. Quá trình này thường được thực hiện trong các điện cực graphite hoặc kim loại quý như bạch kim, và Te được tách ra ở cực âm.

3. Phương pháp khử: Te cũng có thể được điều chế bằng cách khử các hợp chất của nó, chẳng hạn như TeO2 hay TeCl4, bằng cách sử dụng chất khử như than cốc hoặc được điều chế từ nguồn biến chất không phân cực và sương khí quyển. Quá trình khử này thường sử dụng trong phòng thí nghiệm và thông qua nhiệt độ và thời gian kiểm soát để hình thành nguyên tố Te tinh khiết.

Sau quá trình điều chế, nguyên tố Te có thể được sử dụng trong nhiều ứng dụng công nghiệp, bao gồm sản xuất thiếc tellurua, thiếc tellurua, các thiết bị điện tử, năng lượng mặt trời, thuốc thử hợp kim và trong các hợp chất đặc biệt.

Ứng dụng của Te trong cuộc sống

Nguyên tố Te, còn được gọi là tellurium, có nhiều ứng dụng quan trọng trong các lĩnh vực khác nhau, bao gồm:

1. Điện tử: Te được sử dụng trong ngành công nghiệp điện tử để sản xuất các linh kiện điện tử như transistor, diode, bộ nhớ và ống kính quang điện. Te có khả năng tổ hợp với nhiều vật liệu khác nhau để tạo ra các thiết bị điện tử.

2. Năng lượng mặt trời: Te được sử dụng trong các tế bào mặt trời để thu sóng ánh sáng mặt trời và chuyển đổi nó thành năng lượng điện. Te có khả năng hấp thụ ánh sáng mặt trời tốt, làm cho nó trở thành một lựa chọn hợp lý trong việc sản xuất tế bào năng lượng mặt trời.

3. Xử lý ảnh: Te được sử dụng làm một thành phần quan trọng trong các loại màu dung dịch để in ảnh. Nó giúp tạo ra những bức ảnh sắc nét và chất lượng cao.

4. Dược phẩm: Te có tính kháng khuẩn và kháng nấm, do đó được sử dụng trong sản xuất các loại thuốc chống nhiễm trùng và chống vi khuẩn.

5. Hợp kim: Te cũng được sử dụng để tạo ra các hợp kim như hợp kim thiếc-tellurium, hợp kim niken-tellurium và hợp kim chì-tellurium. Những hợp kim này có các tính chất đặc biệt như độ cứng, mềm dẻo và khả năng truyền nhiệt tốt.

6. Ximăng: Te được sử dụng làm phụ gia trong việc sản xuất xi măng. Nó cải thiện tính chất kết tủa và khả năng kháng lại nước của xi măng.

7. Phân tích hóa học: Te được sử dụng làm một nguyên tố chuẩn trong phân tích hóa học. Nó cũng được sử dụng trong phương pháp định lượng với các thành phần khác.

Đây chỉ là một số ứng dụng phổ biến của nguyên tố Te. Có thể có thêm nhiều ứng dụng khác chưa được liệt kê ở đây.

Ứng dụng của Te trong cuộc sống
Ứng dụng của Te trong cuộc sống

Những điều cần lưu ý về nguyên tố Te

Nguyên tố Te (Tellurium) là một nguyên tố hóa học trong bảng tuần hoàn, được đặt tên theo Teller kể từ khi nó được phát hiện năm 1782. Dưới đây là những điều cần lưu ý về nguyên tố này:

1. Tính chất hóa học: Te thuộc nhóm cảm biến kim loại của bảng tuần hoàn và có tính chất không hiếm gặp. Nó có thể tạo thành nhiều hợp chất với các nguyên tố khác, nhưng không hòa tan trong nước.

2. Tính chất vật lý: Te có màu xám bạc, mềm và dẻo. Nó có điểm nóng chảy và điểm sôi phổ biến, lần lượt là 449 độ C và 988 độ C. Nguyên tố này có khả năng dẫn điện nhưng không dẫn nhiệt tốt.

3. Ứng dụng: Te được sử dụng trong ngành điện tử và công nghệ thông tin để sản xuất các linh kiện như transistor và mạch tích hợp. Nó cũng được sử dụng trong các dụng cụ quang học, vật liệu gia nhiệt và trong một số hợp chất dược phẩm.

4. Bảo quản và xử lý: Do Te có thể gây độc nên cần được lưu trữ và xử lý đúng cách. Cần đảm bảo an toàn trong quá trình sử dụng và tiếp xúc với nguyên tố này.

5. Tương tác với sức khỏe: Tiếp xúc với Te có thể gây ra những ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe, bao gồm việc gây ra kích ứng da, hô hấp và hệ tiêu hóa. Nguyên tố này cũng có thể gây ung thư và ảnh hưởng tới hệ thống thần kinh.

Trên đây là những điều cần lưu ý về nguyên tố Te.

Cho điểm bài viết

Giúp Trường Việt Nam lan toả nội dung này
Của cùng tác giả:
Scroll to Top