Nguyên tố Na là gì trong Hóa Học

Na là gì?

Nguyên tố Na trong hóa học là natri (Sodium).

Ký hiệu hóa học:Ký hiệu hóa học của nguyên tố natri là Na.
Tên Latin:Tên Latin của nguyên tố Na là “Natrium” hoặc còn gọi là Sodium.
Số hiệu nguyên tử:Số hiệu nguyên tử của nguyên tố Na là 11.
Chu kỳ:Chu kỳ nguyên tố hóa học là cách sắp xếp các nguyên tố hóa học trên bảng tuần hoàn Mendeleev, dựa trên các tính chất hóa học của chúng. Bảng tuần hoàn hiện tại được xếp theo thứ tự tăng dần của số nguyên tử, từ trái qua phải và từ trên xuống dưới. Mỗi một chu kỳ bắt đầu từ một nguyên tố kiềm (ngoại trừ chu kỳ 1 chỉ có 2 nguyên tố). Các nguyên tố trong một chu kỳ chia thành nhóm A và B. Nhóm A gồm các nguyên tố được gọi là nguyên tố chất hoá trị, còn nhóm B gồm các nguyên tố chất trung gian hoặc chất hoá trị số âm. Chu kỳ được kết thúc bằng một nguyên tố khí hiếm, được gọi là nguyên tố chất kết hoá trị. Trong mỗi chu kỳ, các nguyên tố có cấu trúc electron tương tự nhau, với cùng số lớp điện tử và cùng số electron ở lớp ngoài cùng. Số electron ở lớp ngoài cùng tăng dần từ trái qua phải trong cùng một chu kỳ (1, 2, 3,…), gọi là số chất hoá trị. Khi đạt đến một giá trị xác định, các nguyên tố trong chu kỳ đó có cùng tính chất hóa học, được gọi là nhóm (ví dụ: nhóm kim loại kiềm, nhóm halogen). Sự thay đổi các tính chất của nguyên tố từ trái qua phải và từ trên xuống dưới trong bảng tuần hoàn được gọi là tính chu kỳ của nguyên tố hóa học. Như vậy, chu kỳ nguyên tố hóa học thể hiện sự sắp xếp và thay đổi các tính chất hóa học của các nguyên tố theo cấu trúc electron và số atomic của chúng trong bảng tuần hoàn Mendeleev.
Nhóm nguyên tố:Natri (Na) thuộc nhóm nguyên tố kiềm trong bảng tuần hoàn. Nhóm nguyên tố kiềm bao gồm các nguyên tố kim loại kiềm, bao gồm: Li (lithium), Na (natri), K (kali), Rb (rubidi), Cs (xesi), và Fr (phanđan). Nhóm này có các đặc điểm chung sau đây trong hóa học:
1. Tính kim loại: Các nguyên tố trong nhóm nguyên tố kiềm đều là kim loại đồng nhất. Chúng có màu bạc, dẻo, dẫn điện tốt và độc tính thấp.
2. Tính phản ứng mạnh: Đặc biệt của nhóm này là tính phản ứng mạnh với nước và oxi. Khi tiếp xúc với nước, nguyên tố kiềm tạo thành hidroxit kiềm và tỏa ra khí hiđro. 2Na + 2H2O → 2NaOH + H2
3. Tính oxi hóa: Các nguyên tố kiềm có tính oxi hóa mạnh. Chúng có khả năng tác động với nước và oxi trong không khí, làm cho bề mặt của chúng bị ăn mòn và hình thành lớp màng bảo vệ bên ngoài.
4. Tạo muối: Nguyên tố kiềm tạo muối dễ dàng với các nguyên tố khác. Muối kiềm có tính chất ion hoá cao và tan trong nước.
5. Sử dụng công nghiệp: Các hợp chất của nguyên tố kiềm được sử dụng rộng rãi trong công nghiệp. Ví dụ, muối của natri (NaCl) được sử dụng trong ngành thực phẩm, cồn etylic (C2H5OH) và xà phòng natri làm chất làm sạch. Tuy nhiên, nhóm nguyên tố kiềm cũng có nhược điểm là rất dễ cháy và phản ứng mạnh, đòi hỏi cẩn thận trong quá trình sử dụng.
Khối lượng nguyên tử tương đối:Khối lượng nguyên tử tương đối của nguyên tố Na là 22,98 gram/mol.
Số Oxy hóa:Số oxy hóa của nguyên tố Na là +1.
Cấu hình electron (e):Nguyên tố natri (Na) có cấu hình electron là 1s² 2s² 2p⁶ 3s¹.
Khối lượng riêng [g/cm3]:Khối lượng riêng của nguyên tố Na là 0.97 g/cm3.
Trạng thái:Nguyên tố Na (natri) có trạng thái ở điều kiện thường là chất rắn. Natri là một kim loại kiềm thuộc nhóm 1 trong bảng tuần hoàn các nguyên tố hóa học. Nó có số nguyên tử là 11 và có trọng lượng nguyên tử là 22.99u. Natri có màu trắng bạc ánh và mềm. Nó có điểm nóng chảy là 97.8°C và điểm sôi là 882.9°C. Natri có khả năng hoà tan tốt trong nước và sinh ra khí hydro khi tiếp xúc với nước. Điểm đặc biệt của natri là nó có một nguyên tử electron duy nhất ở lớp ngoài cùng, điều này khiến natri có khả năng tạo thành ion dương Na+ và dễ tương tác hóa học với các nguyên tố khác.
Nguyên tố Na trong hóa học là natri (Sodium)

Tính chất hóa học của Na

Nguyên tố natri (Na) có những tính chất hóa học sau:

  • Natri là một kim loại thuộc nhóm 1A trong bảng tuần hoàn, do đó nó có tính chất kim loại. Nó có màu trắng bạc, là một chất rắn tại điều kiện thường.
  • Natri rất mềm và có thể cắt bằng dao gọt.
  • Natri là một kim loại có độ hoạt động cao, nhanh chóng phản ứng với không khí và nước trong không khí để tạo thành oxit natri (Na2O) và hidroxit natri (NaOH) tương ứng. Quá trình này gọi là oxi hóa.
  • Natri có khả năng tạo ra cấu trúc ion dương Na+ trong các hợp chất hóa học. Sodium ion (Na+) là mãi mãi dương tính trong các phản ứng hóa học.
  • Natri có thể được tách ra từ muối natri tự nhiên như halit (muối biển) bằng cách làm bay hơi nước hoặc thông qua phương pháp điện phân.
Xem thêm:  Nguyên tố Th là gì trong Hóa Học

Phản ứng của kim loại với Na

Phản ứng của kim loại với nguyên tố Na thường là phản ứng oxi hóa-khử. Kim loại có khả năng nhường điện tử, trong khi Na có khả năng nhận điện tử, do đó khi kết hợp với nhau, kim loại nhường điện tử cho Na, tạo thành ion dương, trong khi Na trở thành ion âm. Ví dụ, khi natri tác dụng với nhôm (kim loại) theo phản ứng:

2Na + 2Al → 2Na+ + 2Al3+

Ở đây, Na nhường 2 điện tử cho nhôm, tạo thành ion Na+, trong khi nhôm nhận 2 điện tử, trở thành ion Al3+.

Phản ứng của phi kim với Na

Phản ứng giữa phi kim (ví dụ như kim loại nhôm, kẽm, sắt, đồng) với nguyên tử natri (Na) có thể diễn ra theo các phản ứng sau:

1. Kim loại nhôm (Al) và natri (Na):

2Al + 6NaOH → 2Na₃AlO₃ + 3H₂↑

2. Kim loại kẽm (Zn) và natri (Na):

Zn + 2NaOH → Na₂ZnO₂ + H₂↑

3. Kim loại sắt (Fe) và natri (Na):

Fe + 2NaOH + H₂O → 2NaFeO₂ + H₂↑

4. Kim loại đồng (Cu) và natri (Na):

Cu + 2NaOH → Na₂CuO₂ + H₂↑

Trong các phản ứng này, kim loại phi kim và nguyên tố na tác động lên nhau để tạo ra các muối kiềm kim loại và khí hydrogen (H₂) phát tán.

Phản ứng của Oxit Kim loại với Na

Phản ứng giữa oxit kim loại và nguyên tố Na sẽ tạo ra muối kim loại và nước. Ví dụ, phản ứng giữa oxit của kim loại trường hợp nào đó (ví dụ như oxit của kim loại nhóm 1 như Li, Na, K) và nguyên tố Na sẽ tạo ra muối silicat ryotron-axit Kim loại và nước. Ví dụ: 4Na + 2SiO2 -> Na4SiO4 + Na2O

Phản ứng Oxi với Na

Phản ứng giữa oxi và nguyên tố natri (Na) có thể xảy ra trong điều kiện nhiệt độ cao và ánh sáng mạnh. Phản ứng này tạo ra oxit natri (Na2O). Phương trình hoá học của phản ứng là:

Xem thêm:  Nguyên tố In là gì trong Hóa Học

4Na + O2 -> 2Na2O

Trong phản ứng này, mỗi phân tử oxi tác động vào 4 nguyên tử natri để tạo ra 2 phân tử oxit natri.

Phản ứng giữa oxit kim loại và nguyên tố Na sẽ tạo ra muối kim loại và nước
Phản ứng giữa oxit kim loại và nguyên tố Na sẽ tạo ra muối kim loại và nước

Tính chất vật lý của Na

Nguyên tố natri (Na) là một kim loại kiềm nằm trong nhóm 1 (IA) của bảng tuần hoàn. Dưới đây là một số tính chất vật lý của Na:

1. Trạng thái vật lý: Trong điều kiện tiêu chuẩn (25 độ C và 1 atmosfer), natri tồn tại dưới dạng chất rắn.

2. Màu sắc: Natri có màu bạc trắng.

3. Điểm nóng chảy: Điểm nóng chảy của natri là khoảng 97,8 độ C. Khi áp suất tăng, điểm nóng chảy của natri cũng tăng.

4. Điểm sôi: Natri không có điểm sôi xác định như các chất khí, do đó không thể xác định được nhiệt độ sôi chính xác của natri.

5. Mật độ: Mật độ của natri là khoảng 0,97 g/cm3.

6. Dẫn điện và dẫn nhiệt: Natri có khả năng dẫn điện và dẫn nhiệt tốt. Đây là một trong những tính chất quan trọng của kim loại.

7. Tính hoà tan: Natri tan tốt trong nước, tạo thành dung dịch kiềm.

8. Tính ứng xử với không khí: Natri tương đối mềm mại và dễ bị oxi hóa khi tiếp xúc với không khí, tạo thành một lớp bức xạ trên bề mặt.

9. Tính ứng xử với nước: Khi tiếp xúc với nước, natri phản ứng mạnh và tạo ra khí hydro, cũng như tạo ra một dung dịch kiềm (dung dịch muối natri).

Những tính chất vật lý này giúp xác định và phân biệt nguyên tố natri trong các phản ứng hóa học và ứng dụng trong công nghệ và y học.

Điều chế Na trong phòng thí nghiệm

Để điều chế nguyên tố Natri (Na) trong phòng thí nghiệm, ta có thể thực hiện các bước sau:

1. Chuẩn bị:
– Thủy ngân (Hg) và clo (Cl2)
– Dung dịch Nước hoá học (NHO)
– Dụng cụ: Bình chứa, chai đựng dung dịch, bình đựng hóa chất, đèn cồn, ống nghiệm, bình chưng cất, kính lọc, lò nung, bếp điện.

2. Trình tự thao tác:
– Trải bàn phòng thí nghiệm sạch sẽ và bàn làm việc trống
– Trang bị đầy đủ các dụng cụ và hóa chất cần thiết.
– Để đảm bảo an toàn, mặt kính bảo vệ và mắt kính bảo hộ nên được đeo khi thực hiện thí nghiệm.
– Chuẩn bị giấy thủy tinh hoặc thảm cao su để chắn trượt
– Định dùng gói NaCO3 hoặc NaCl để điều chế thành Na.

3. Tiến hành thí nghiệm:
– Đặt NaCO3 hoặc NaCl vào ống nghiệm, sau đó đặt lên chảo và dùng đèn cồn nung nóng.
– Theo dõi quá trình nung lên cho đến khi xảy ra phản ứng hóa học và tạo thành nguyên tố Na.
– Sản phẩm Na thu được sẽ chảy thành hình cầu dưới dạng kết tinh to trong ống nghiệm.

Lưu ý:
– Thí nghiệm điều chế nguyên tố natri tạo ra nhiệt độ cao, nên cần được thực hiện cẩn thận và theo quy trình an toàn của phòng thí nghiệm.
– Vì nguyên tố Na có tính ăn mòn và kích thích mạnh, nên cần đeo bảo hộ và luôn giữ cho môi trường làm việc sạch sẽ và không có chất lỏng gây cháy.
– Chú ý xử lý sản phẩm Na cẩn thận để tránh sự cắn hoặc bị cháy.

Điều chế Na trong công nghiệp

Nguyên tố Na (natri) được điều chế trong công nghiệp thông qua quá trình điện phân natri clorua (NaCl), được gọi là quá trình điện phân trôi lên. Quá trình này bao gồm các bước sau:

1. Tạo nhiệt độ cao: Natri clorua được hòa tan trong nước để tạo thành dung dịch natri clorua.

2. Truyền điện: Dung dịch natri clorua sau đó được đổ vào một bể chứa hai điện cực (cực âm và cực dương).

3. Điện phân: Khi dòng điện được truyền qua dung dịch natri clorua, các ion Na+ sẽ di chuyển đến cực âm (cực dương) và bị giải phân tử ra. Các phân tử natri cô đặc tạo thành chất natri ngậm hoặc natri clorua ngậm (dung dịch nầy gọi là để lại).

4. Rửa lọc: Dung dịch chứa natri ngậm được rửa qua hạt nhựa để loại bỏ các tạp chất.

5. Lọc nước: Sau đó, nước được rót qua để làm sạch chất natri ngậm và tạo thành nguyên tố natri tinh khiết.

6. Tạo dạng: Cuối cùng, natri được chế tạo thành các dạng khác nhau như hình viên, que, bột hoặc dạng lỏng, phù hợp với ứng dụng trong công nghiệp.

Nguyên tố Na cũng được sử dụng rộng rãi trong công nghiệp, bao gồm sản xuất sơn, thuốc nhuộm, thuốc trừ sâu và kim loại nặng
Nguyên tố Na cũng được sử dụng rộng rãi trong công nghiệp, bao gồm sản xuất sơn, thuốc nhuộm, thuốc trừ sâu và kim loại nặng

Ứng dụng của Na trong cuộc sống

Nguyên tố Na (natri) được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau như sau:

1. Trong công nghiệp hóa chất: Na được sử dụng để sản xuất nước giặt, xà phòng, axit clohydric và soda trung tính. Nó cũng được sử dụng trong quá trình sản xuất giấy, sơn và thuốc nhuộm.

2. Trong y tế: Muối natri (NaCl) được sử dụng làm dung dịch sinh lý để điều trị các tình trạng khác nhau, bao gồm cả viêm nhiễm và mất nước cơ thể. Natri cũng là một thành phần quan trọng trong nước tiểu nhân tạo và dung dịch tương đương nồng độ muối cho các quá trình điều trị y tế.

3. Trong công nghệ điện: Nguyên tố natri được sử dụng làm chất lỏng làm mát trong các lõi của các loại pin điện. Nó tạo ra điện tích từ sự tách hạt của ion sodium.

4. Trong công nghệ thực phẩm: Muối natri được sử dụng rộng rãi làm phụ gia thực phẩm để tăng hương vị và bảo quản. Nó cũng được sử dụng trong quá trình chế biến thực phẩm, bao gồm nấu canh, nướng bánh và làm mỳ.

5. Trong công nghệ điện tử: Sodium được sử dụng trong các ống hút điện tử và các loại pin khác để cung cấp nguồn điện.

6. Trong quá trình nhiệt hóa học: Sodium được sử dụng phổ biến trong các quá trình sản xuất kim loại như thép và nhôm.

7. Trong công nghệ thủy tinh: Sodium được sử dụng để làm cho thuỷ tinh trở nên dẻo và dễ gia công hơn.

8. Trong các tác nhân chống cháy: Sodium được sử dụng như một tác nhân chống cháy trong các ứng dụng như cản trở điện trong dây cáp điện.

Như vậy, nguyên tố Na có rất nhiều ứng dụng quan trọng và đa dạng trong nhiều lĩnh vực khác nhau.

Những điều cần lưu ý về nguyên tố Na

1. Nguyên tố Na có số hiệu nguyên tử là 11 và được đặt tên theo từ “Natri” trong tiếng Việt.

2. Natri thuộc nhóm 1 và chu kỳ 3 của bảng tuần hoàn các nguyên tố hóa học.

3. Trong tự nhiên, natri thường được tìm thấy ở dạng muối, chủ yếu là muối của natri clorua (NaCl) và muối natri cacbonat (Na2CO3).

4. Natri là một kim loại mềm, dễ dát và có màu trắng bạc.

5. Natri có mật độ năng lượng cao khi phản ứng với nước, tạo ra hydroxit natri (NaOH) và khí hydro (H2). Quá trình này tạo ra hiện tượng nổ và phát nhiệt.

6. Natri là một chất điện giải tốt, có khả năng dẫn điện trong dung dịch natri clorua. Đây cũng là một trong những lý do vì sao natri được sử dụng trong pin và hệ thống điện.

7. Nguyên tố natri có vai trò quan trọng trong cơ thể con người, tham gia vào quá trình giữ cân bằng nước và điện giải, cũng như tạo điều kiện cho hoạt động của hệ thần kinh và cơ bắp.

8. Tiêu thụ nhiều natri có thể gây ra các vấn đề sức khỏe như cao huyết áp, bệnh tim mạch và tăng nguy cơ mắc bệnh thận.

9. Tuy nhiên, cũng cần điều cân nhắc khi giảm lượng natri trong khẩu phần ăn, vì natri vẫn là một chất cần thiết cho cơ thể và việc loại bỏ hoàn toàn có thể gây ra các vấn đề khác.

10. Nguyên tố Na cũng được sử dụng rộng rãi trong công nghiệp, bao gồm sản xuất sơn, thuốc nhuộm, thuốc trừ sâu và kim loại nặng.

Cho điểm bài viết

Giúp Trường Việt Nam lan toả nội dung này
Của cùng tác giả:
Scroll to Top