Đại học Sân khấu Điện ảnh điểm chuẩn năm 2025 đã chính thức được công bố, thu hút sự quan tâm của hàng ngàn sĩ tử đam mê nghệ thuật. Để giúp bạn có cái nhìn tổng quan và chi tiết nhất, Trường Việt Nam đã tổng hợp đầy đủ điểm chuẩn các ngành và so sánh sự biến động trong 3 năm gần đây ngay trong bài viết này. Tham khảo ngay!
Điểm chuẩn Đại học Sân khấu – Điện ảnh Hà Nội (SKĐA) 2025
Thông tin về Đại học Sân khấu Điện ảnh điểm chuẩn luôn là tâm điểm chú ý mỗi mùa tuyển sinh. Việc nắm bắt chính xác điểm chuẩn của các năm gần nhất là bước đầu tiên và quan trọng nhất để các thí sinh xây dựng chiến lược ôn luyện và đăng ký xét tuyển hiệu quả.
Dưới đây là bảng tổng hợp điểm chuẩn chi tiết, được tham khảo trực tiếp từ thông báo của trường SKĐA Hà Nội:
Đại học Sân khấu Điện ảnh điểm chuẩn 3 năm gần nhất
Để tiện cho việc theo dõi và đánh giá Đại học Sân khấu Điện ảnh lấy bao nhiêu điểm, chúng tôi đã tổng hợp điểm chuẩn của ba năm gần nhất. Bảng tổng kết cụ thể:
STT | Ngành/Chuyên ngành | Điểm chuẩn 2023 (Tổng điểm) | Điểm chuẩn 2024 (Tổng điểm) | Điểm chuẩn 2025 (Tổng điểm) |
1 | Biên kịch điện ảnh | 16.00 | 18.00 | 18.50 |
2 | Biên tập truyền hình | 16.00 | 15.50 | 17.00 |
3 | Đạo diễn điện ảnh | 16.00 | 17.50 | 18.80 |
4 | Đạo diễn truyền hình | 15.00 | 16.00 | 16.70 |
5 | Đạo diễn, sản xuất nội dung số | – | 14.50 | 17.40 |
6 | Quay phim điện ảnh | 16.00 | 17.00 | 19.40 |
7 | Quay phim truyền hình | 16.00 | 15.50 | 18.30 |
8 | Nhiếp ảnh nghệ thuật | 16.50 | 16.00 | 17.60 |
9 | Nhiếp ảnh báo chí | 16.50 | 14.00 | 16.30 |
10 | Nhiếp ảnh truyền thông đa phương tiện (Media) | 16.50 | 16.00 | 19.10 |
11 | Công nghệ dựng phim | 14.00 | 17.00 | 16.00 |
12 | Âm thanh điện ảnh và truyền hình | 15.00 | – | 17.00 |
13 | Diễn viên kịch, điện ảnh và truyền hình | 17.00 | 18.00 | 18.20 |
14 | Diễn viên nhạc kịch | – | 17.00 | 20.10 |
15 | Đạo diễn âm thanh và ánh sáng sân khấu | 15.00 | 17.00 | 17.80 |
16 | Đạo diễn sự kiện lễ hội | 17.00 | 20.50 | 19.80 |
17 | Diễn viên chèo | 17.00 | 18.00 | 17.20 |
18 | Diễn viên cải lương | – | 15.00 | – |
19 | Nhạc công kịch hát dân tộc | – | 18.00 | 17.60 |
20 | Huấn luyện múa | – | 18.00 | – |
21 | Biên đạo múa | – | 18.50 | – |
22 | Biên đạo múa đại chúng | – | 18.00 | – |
23 | Thiết kế mỹ thuật hoạt hình | – | 20.00 | – |
24 | Thiết kế đồ họa kỹ xảo | – | 20.00 | – |
25 | Nghệ thuật hóa trang | – | 20.50 | – |
26 | Diễn viên múa rối | – | – | 20.70 |
Lưu ý:
- Điểm thi trường Đại học Sân khấu Điện ảnh chuẩn này được cập nhật vào 08/2025 tại website trường SKĐA. Thế nên, thông tin có thể thay đổi theo thời gian
- Dấu gạch ngang (-) chỉ ngành không có trong danh sách xét tuyển của năm đó
- Điểm chuẩn trong bảng là Tổng điểm (Gồm điểm thi THPT và điểm năng khiếu)
Hy vọng bài viết tổng hợp về Đại học Sân khấu Điện ảnh Hà Nội điểm chuẩn đã mang đến cho bạn những thông tin thật sự hữu ích. Con đường theo đuổi nghệ thuật luôn rộng mở với những ai có đam mê và sự chuẩn bị kỹ lưỡng. Để không bỏ lỡ bất kỳ tin tức tuyển sinh quan trọng nào, hãy thường xuyên theo dõi Trường Việt Nam.