Muốn chinh phục TOEIC hiệu quả, bạn cần làm chủ từ vựng PART 5 và PART 6 trong đề thi TOEIC và nhận biết được các bẫy xuất hiện thường xuyên ở đề thi – hai phần kiểm tra ngữ pháp và vốn từ học thuật rất dễ mất điểm.
Bài viết dưới đây do Trường Việt Nam tổng hợp sẽ cung cấp cho bạn File tổng hợp 1000 từ vựng TOEIC được bên SELF ENG chọn lọc, bao gồm từ loại phổ biến, cách dùng trong ngữ cảnh đề thi thật, và ví dụ minh họa thực tế.
Giới thiệu file 1000 từ vựng TOEIC thường gặp – Part 5 & Part 6
Bộ tài liệu “1000 từ vựng TOEIC thường gặp trong Part 5 & 6” của Self ENG là danh sách từ vựng chuyên biệt được tổng hợp từ các đề thi TOEIC thực tế những năm gần đây, đặc biệt phù hợp với người học đang luyện thi theo cấu trúc đề mới. File được biên soạn dưới dạng bảng từ – nghĩa – loại từ, giúp bạn dễ ghi nhớ và tra cứu nhanh.
Không giống những bảng từ vựng chung chung, tài liệu này tập trung vào:
- Từ loại hay xuất hiện trong câu hỏi điền từ (Part 5) như noun, verb, adjective, adverb
- Cụm từ cố định (collocation), từ nối logic, giới từ chuyên dùng trong Part 6
- Từ vựng học thuật thường xuất hiện trong email, thông báo, memo – đúng định dạng đề TOEIC Reading
Tài liệu này phù hợp với ai?
- Người mới bắt đầu luyện thi TOEIC muốn xây nền từ vựng chắc chắn
- Người đã từng thi TOEIC nhưng cần tăng tốc phần Part 5 & 6
- Người tự học tại nhà, muốn có nguồn từ vựng học theo dạng đề thi thật
Cách sử dụng file hiệu quả:
- Mỗi ngày học 30 từ theo nhóm từ loại (danh từ, động từ…)
- Tự đặt ví dụ với mỗi từ – hoặc gắn với các câu hỏi từng gặp trong đề thi
- In tài liệu ra dạng flashcard hoặc dùng kèm app như Quizlet để luyện phản xạ
Preview 10 từ vựng Part 5 & 6 thường gặp trong TOEIC
Từ vựng | Loại từ | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ sử dụng (TOEIC-style) |
applicant | noun | ứng viên | The company interviewed five applicants for the position. |
submit | verb | nộp, trình | Please submit your report by the end of the day. |
available | adjective | có sẵn | Tickets are available online and at the box office. |
approval | noun | sự phê duyệt | The project is pending final approval. |
frequently | adverb | thường xuyên | The printer is frequently jammed due to paper issues. |
responsible | adjective | chịu trách nhiệm | He is responsible for coordinating the seminar. |
increase | verb | tăng | Sales are expected to increase this quarter. |
announcement | noun | thông báo | An announcement was made regarding the new policy. |
carefully | adverb | cẩn thận | Please read the instructions carefully. |
launch | verb | tung ra, khởi động | They plan to launch the new product in October. |
Tải trọn bộ file 1000 từ vựng TOEIC Part 5 & Part 6 có ví dụ
Trường Việt Nam đã chuẩn bị file tổng hợp sẵn bộ 1000 từ vựng thường gặp nhất trong Part 5 & 6 của Self ENG, trích lọc từ đề thi thực tế, sách luyện đề uy tín và tài liệu học thuật.
Bảng PREVIEW của file tổng hợp 1000 từ vựng TOEIC PART 5 – 6
>> Xem thêm: Đáp án ETS TOEIC 2022 LC+RC mới nhất (có sách)
Kết luận
Hy vọng bộ 1000 từ vựng TOEIC Part 5 & 6 được chọn lọc trong bài viết này sẽ trở thành người bạn đồng hành hữu ích trong hành trình luyện thi của bạn. Việc học từ vựng đúng theo định dạng đề thi thực tế không chỉ giúp bạn tiết kiệm thời gian, mà còn tăng đáng kể phản xạ và độ chính xác khi làm bài.
Nếu bạn thấy bài ích này bổ ích thì đừng quên theo dõi chuyên mục tải tài liệu tại Truongvietnam để cập nhật sách, đề thi và bí kíp học hiệu quả nhất