Chọn ngành, chọn nghề phù hợp theo lá số tử vi

Tìm hiểu về sự kết hợp hài hòa giữa Thiên Phú và sự nghiệp, bài viết này, Phật Phong Thủy sẽ hướng dẫn bạn cách xem lá số tử vi để chọn lựa nghề nghiệp phù hợp với thiên phú của mình.

Quan niệm về nghề nghiệp trong Tử vi đẩu số

Tử Vi, xuất thân từ Trung Hoa cổ đại, hình thành quan điểm về nghề nghiệp chủ yếu trong bốn lĩnh vực: sĩ, nông, công, thương. Đời xưa coi trọng sĩ, họ có địa vị cao quý. Tuy nhiên, hiện đại đã tạo nên đa dạng nghề nghiệp, khiến Tử Vi trở nên lỗi thời. Mặc dù ý nghĩa được mở rộng, các sao vẫn chưa đáp ứng kịp thời với sự đổi mới xã hội. Việc đánh giá nghề nghiệp trong Tử Vi vẫn lệ thuộc nhiều vào quan cách. Bài viết này, Phật Phong Thủy sẽ cố gắng mở rộng quan niệm để tạo ra một hướng tiếp cận mới, xem xét nghề nghiệp theo nghĩa rộng hơn, bao quát nhiều lĩnh vực sinh kế.

Định hướng nghề nghiệp qua các sao Tử Vi

Khám phá hướng nghề nghiệp thông qua việc nghiên cứu các sao có liên quan đến một lĩnh vực cụ thể đã trở thành một phương pháp độc đáo để định hình sự nghiệp của một người. Phân loại các lĩnh vực chính như văn hóa, kinh thương, khoa học và nghệ thuật giúp ta dễ dàng hơn trong việc tìm hiểu về những ảnh hưởng mà các sao có thể mang lại.

Các sao được thảo luận ở đây đều mang tính chất sáng sủa, miếu vượng, tạo nên những điểm sáng trong sự nghiệp. Qua việc khám phá những yếu tố này, ta có thể phác họa được hình ảnh toàn diện về hướng nghiệp và nhận thức rõ hơn về tiềm năng nghề nghiệp của một cá nhân dựa trên sự tương tác của các sao Tử Vi. 

1. Nghề văn hóa

1.1 Nghề Giáo – Hướng dẫn từ Sao Tử Vi

Để theo đuổi nghề giáo, người đó cần sở hữu một loạt các năng khiếu và tài năng đặc biệt. Trên mặt năng khiếu, bản mệnh cần phải là người có tài ăn nói xuất sắc và thành tích học tốt. Các sao quan trọng được xem xét trong việc đánh giá khả năng hùng biện bao gồm:

  • Lưu Hà: Chỉ sự lưu loát của ngôn ngữ, sự phong phú của tư tưởng, sự ngăn nắp của bố cục, sự linh mẫn của lý luận, sự hấp dẫn của nội dung…
  • Thái Tuế: Chỉ sự nói nhiều, có khả năng biện luận, khuynh hướng đấu lý.
  • Tấu Thư: Chỉ sự khôn khéo trong việc sử dụng ngôn ngữ, ý tưởng thanh nhã, cách trình bày mềm mỏng và khả năng thuyết phục ấn tượng.
  • Hóa Khoa: Chỉ tư tưởng thông thái, học thức uyên bác, cách trình bày khúc chiết rành mạch.
  • Thiên Hình: Chỉ khả năng phân tích sắc bén, tư tưởng sáng suốt, lối nói, lối viết tinh vi và đầy tính lý luận.
Nghề Giáo trên mặt năng khiếu, bản mệnh cần phải là người có tài ăn nói xuất sắc và thành tích học tốt.
Nghề Giáo trên mặt năng khiếu, bản mệnh cần phải là người có tài ăn nói xuất sắc và thành tích học tốt.

Ngoài ra, để được coi là học giỏi, các sao chủ chốt bao gồm:

  • Thái Dương, Thái M: Người thông minh, học rộng, tài cao, có bằng cấp lớn, có tư duy thực học.
  • Thiên Cơ, Thiên Lương: Thông minh sắc sảo, đa mưu túc trí. Cơ Lương đồng cung chỉ năng khiếu sư phạm, có tài dạy học, nghiên cứu, tìm tòi đồng thời với tài tham mưu, cố vấn.
  • Hóa Khoa: Khoa bảng, đạt được, trình độ học vấn cao và rộng.
  • Văn Xương, Văn Khúc: Giỏi chuyên môn trong các lĩnh vực văn chương, triết lý, thi ca, nhạc kịch…
  • Thiên Khôi, Thiên Việt: Tượng trưng cho học trò giỏi và đỗ đạt.

Tuy không cần đủ tất cả các sao để trở thành giáo viên, nhưng mức độ tương tác giữa chúng có thể tạo ra một sự nghiệp giáo dục vững về và có ảnh hưởng. Điều quan trọng là tập trung vào cung Nô khi xem xét về số giáo sư, vì nó thường là chỉ số quan trọng đối với nghề giáo.

1.2 Nghề Viết Văn – Sứ Mệnh Nghệ Thuật từ Sao Tử Vi

Qua lá số tử vi, nghề viết văn là hội tụ của những tâm hồn sáng tạo, từ văn sĩ, thi sĩ, nhạc sĩ, đến nhà báo và các nhà nghiên cứu đa ngành. Đặc điểm chung của họ là sự kết hợp giữa giấy, bút, mực và khả năng học thuật.

  • Thiên Tướng: Trong ngữ cảnh nghề viết văn, Thiên Tướng được biểu tượng bằng cây bút. Tính tình của người mang Thiên Tướng thường thấy công bằng, trực tiếp và sẵn sàng can thiệp khi chứng kiến sự bất bình.
  • Tấu Thư, Đà La, An Quang, Thiên Quý: Những sao này đều liên quan đến vật dụng viết văn. Tấu Thư đại diện cho giấy và sự sắc bén của ngôn từ. Đà La là biểu tượng của mực và ý tưởng sáng tạo. An Quang và Thiên Quý đại diện cho bài vở và tinh thần hoài bão làm xã hội tốt đẹp hơn.
  • Tả Phù, Hữu Bật, Hóa Khoa: Nhóm sao này là biểu tượng của ngành và nghề dịch thuật. Hóa Khoa, với khả năng học vấn, khi kết hợp với Tả và Hữu, tượng trưng cho việc biết nhiều ngoại ngữ. Sự kết hợp này có thể đi cùng với Văn Xương, Văn Khúc để chỉ đến nghề dịch thuật và vai trò thông ngôn.

2. Chính Trị, Quân Đội – Vị Thế và Tài Năng Quyết Định Sự Nghiệp

Những người chọn con đường chính trị hoặc quân đội thường mang những sao sau đây trong lá số tử vi:

  • Tử Vi: Đại diện cho những người giữ các chức vụ quan trọng trong lĩnh vực công quyền, có khả năng lãnh đạo và tài năng chế phục người khác. Sự có thuộc hạ nhiều cũng là một đặc điểm quan trọng.
  • Thái Dương: Thường chỉ người có chức vụ lớn, đạt thành công trong sự nghiệp nhờ vào thông minh, tài năng và đạo đức. Thái Dương thường liên quan đến lĩnh vực văn hoá hơn là quân sự.
  • Liêm Trinh: Chủ yếu tập trung vào võ nghệ, có khi kiêm nhiệm cả chính trị nếu xuất hiện ở hai cung Dần và Thân. Nó cũng mang đến cho bản mệnh những phẩm chất tích cực như liêm khiết, thẳng thắn và đạo đức cao.
  • Thiên Tướng: Được xem như quyền lực và phù hợp với lĩnh vực võ thuật. Thiên Tướng đại diện cho những người đảm đang, quyết đoán, có tinh thần công bằng và hoài bão xây dựng xã hội tốt đẹp.
  • Thất Sát: Đặc biệt phù hợp với quân nhân cầm binh đi tiên phong, chiến đấu ở vùng hỏa tuyến. Tuy nhiên, không thích hợp ở các lĩnh vực tham mưu, đặc biệt là trong hành chính và chính trị.
  • Thiên Phủ: Chỉ sự làm quan và liên quan đến tài chính. Nếu kết hợp với phụ tinh tích cực, người này có thể đứng đầu cơ quan tài chính hoặc trở nên giàu có.
  • Bạch Hổ, Thiên Khốc, Thiên Hư: Chỉ xu hướng hoạt động chính trị của nam giới, đồng thời thể hiện sự hùng biện, kích động và khả năng lôi kéo bằng ngôn ngữ tâm huyết và phong cách quyết đoán.
Chính Trị, Quân Đội - Vị Thế và Tài Năng Quyết Định Sự Nghiệp
Chính Trị, Quân Đội – Vị Thế và Tài Năng Quyết Định Sự Nghiệp

3. Nghề Kinh Thương: Hướng Dẫn Xác Định Phù Hợp 

Trong thế giới hiện đại, có vô số ngành nghề kinh doanh và thương mại mà bộ môn Tử vi vẫn chưa thể mô tả đầy đủ. Do đó, chúng ta chỉ có thể dựa vào một số sao để xác định các ngành nghề tổng quát.

3.1 Nghề Thương Mại

Để đánh giá sự phù hợp với nghề thương mại, chúng ta có thể dựa vào những sao có đặc tính chung như liên quan đến tiền bạc, sự tham lam, óc tính toán và tài tháo vát.

Các sao mô tả tính tham gồm:

  • Tham Lang: Đại diện cho con buôn, có tư duy kinh doanh và ham lợi. Điều này kết hợp với bất kỳ tài tinh nào cũng có ý nghĩa trục lợi trong thương trường. Bản mệnh có thể tỏ ra táo bạo, dám làm giàu và dễ giàu khi đắc địa, hoặc bất chấp tất cả để làm giàu khi hạn chế.
  • Phá Quân hãm địa: Chủ yếu chỉ tính hám lợi. Khi kết hợp với Vũ Khúc, có thể điều này dẫn đến các hành động không chính đáng.

Óc tính toán và mưu trí thể hiện qua các sao:

  • Thiên Cơ, Cự Môn ở Mão Dậu
  • Thiên Cơ, Thiên Lương đồng cung
  • Thiên Đồng, Thiên Lương đồng cung
  • Thiên Đồng, Thái âm đồng cung ở Ngọ

Những sao này tập trung vào sự hiểu biết và nhạy bén trong kinh doanh, thể hiện mưu trí và tình thần sáng tạo. Vì hầu hết là phúc tinh, việc kiếm tiền có vẻ tích cực.

Thiên Mã: Đại diện cho sự tháo vát, lanh lợi, đa tài, và tinh thần xông pha. Thích hợp với nghề vận tải, hàng không, và du lịch.

Lộc Tồn: Tương tự như Thiên Mã nhưng không có ý nghĩa lưu động.

Sự cạnh tranh: Chính là một đức tính quan trọng trong thương mại. Quan Phù, Quan Phủ, Phục Binh và Hóa Kỵ là những sao liên quan, nhưng cần lưu ý rằng phương cách cạnh tranh không nên ngay thẳng, thường đi kèm với mưu hại ngầm.

Chúng ta có thể dựa vào một số sao để xác định các ngành nghề tổng quát
Chúng ta có thể dựa vào một số sao để xác định các ngành nghề tổng quát

3.2 Nghề Sản Xuất

Đối với những người làm công nhân, các sao dưới đây có thể phù hợp:

  • Phá Quân, ở Dần Thân, Thìn Tuất.
  • Thất Sát, Kình Dương.
  • Vũ Khúc, Phá Quân đồng cung.
  • Liêm Trinh, Tham Lang đồng cung.
  • Thiên Cơ, Thiên Hình, Kiếp Sát.
  • Kình Dương, Hỏa hay Linh Tinh
  • Liêm Trinh, Phá Quân đồng cung.

Những sao này có ý nghĩa bần hàn, cực khổ. Đối với chủ doanh nghiệp hoặc chuyên gia, cần kết hợp với sao học vấn cao và những bộ sao của nghề thương mại.

Trong ngành sản xuất, cần chú ý đến hai sao chủ chốt:

  • Thiên Cơ: Liên quan đến mọi loại máy móc trong ngành sản xuất, từ máy kéo, máy tiện cho đến máy luyện thép, máy khoan… Đồng thời, đại diện cho sự tinh xảo trong nghề nghiệp.
  • Thiên Hình: Chỉ dao, kéo và cơ khí, thể hiện sự tinh xảo trong sản xuất kim khí.

4. Nghề khoa học ứng dụng

4.1 Nghề điện

Trong lĩnh vực này, có một số sao tượng trưng đặc biệt quan trọng:

  • Thái Dương, Thái Âm
  • Thiếu Dương, Thiếu Âm
  • Hỏa Tinh, Linh Tinh

Các sao này đại diện cho các thể khí đối lập và tạo nghiệp, có thể liên quan đến lĩnh vực điện tử và điện học.

4.2 Y dược

Trong lĩnh vực nghề dược, có hai sao cụ thể quan trọng:

  • Thiên Y: Chỉ thuốc men.
  • Hóa Kỵ: Chỉ dung dịch và hóa chất bào chế.

Nghề Y:

Với bác sĩ, một số sao quan trọng đóng vai trò trong việc cứu người và cung cấp hiểu biết y khoa:

  • Cơ, Nguyệt, Đồng, Lương: Biểu thị sự giúp đỡ và lòng nhân đạo, phù hợp với nghề bác sĩ.
  • Thiên Tướng: Tượng trưng cho vị cứu tinh, mang lại công bình và hạnh phúc trong lĩnh vực cứu người.
  • Thiên Y: Đại diện cho tính sạch sẽ, vệ sinh và năng khiếu về thuốc men.

Những sao trên nên đặt ở cung Mệnh, Thân hay Quan để có triển vọng hành nghề tốt nhất. Tránh đặt ở Tài để tránh xu hướng trục lợi và bóc lột bệnh nhân.

Sao Trợ Y:

Sao trợ y giúp tăng cường triển vọng nghề nghiệp và mang lại phúc đức:

  • An Quang, Thiên Quý: Mang lại phúc do Trời ban cho, nổi tiếng và hỗ trợ trong lĩnh vực trị liệu.
  • Thiên Quang, Thiên Phúc: Phản ánh xu hướng xã hội của y sĩ, vị tha và tận tâm trong việc chữa trị.
  • Tả Phù, Hữu Bật: Nặng ý nghĩa đắc thời, đại diện cho sự nghiệp lớn và hỗ trợ từ đồng nghiệp.
  • Thiên Giải, Địa Giải, Giải Thần: Có hiệu lực hóa giải bệnh tật, giúp bệnh nhân mau chóng hồi phục.

Chuyên Khoa Kỹ Thuật:

Các sao dưới đây đại diện cho các chuyên khoa có tính chất kỹ thuật trong y học:

  • Thái Âm, Thái Dương, Thiếu Âm, Thiếu Dương: Ứng dụng vào y học kỹ thuật, chẳng hạn như bác sĩ chiếu điện hay chụp hình.
  • Thiên Hình, Kiếp Sát: Chỉ dụng cụ mổ xẻ và giải phẫu, có thể liên quan đến thay thế bộ phận cơ thể bằng bộ phận nhân tạo.

Chuyên Khoa Khám Chữa Bệnh:

Các chuyên khoa dưới đây thường có những bộ sao đặc trưng:

  • Nhãn Khoa: Thái m, Thái Dương.
  • Nha Khoa: Tuế Phá.
  • Tai Mũi Họng: Phá Toái, Long Trì, Phượng Các.
  • Phụ Khoa: Mộc Dục, Thai, Đào, Hồng.
  • Nam Khoa: Thiên Riêu, Kình Dương.
  • Trĩ: Hỷ Thần.
  • Ung Thư: Bạch Hổ, Địa Kiếp.
  • Châm Cứu: Thiên Hình, Kiếp Sát.
  • Thẩm Mỹ: Đào Hoa, Hồng Loan, Hoa Cái.
  • Chỉnh Hình: Thiên Mã, Kình Dương, Đà La.

Chuyên Khoa Tổng Quát: Nếu không có chuyên khoa nào cụ thể, sao Hóa Kỵ có thể chỉ đến bác sĩ trị liệu tổng quát.

Sao Hỗ Trợ Dạy và Sáng Tạo: Nếu thêm Thái Tuế, Lưu Hà, Hóa Khoa, Văn Xương, Văn Khúc, Khôi, Việt, có thể liên quan đến giảng dạy và sáng tạo trong y khoa.

Chúng ta có thể dựa vào một số sao để xác định các ngành nghề liên quan đến lĩnh vực khoa học ứng dụng
Chúng ta có thể dựa vào một số sao để xác định các ngành nghề liên quan đến lĩnh vực khoa học ứng dụng

4.3 Nghề luật

Nghề luật bao gồm nhiều lĩnh vực như luật sư, cảnh sát, thám tử, cố vấn pháp luật, giáo sư ngành luật, và sinh viên ngành luật. Trong lĩnh vực này, hai năng khiếu quan trọng là khả năng tranh biện và tinh thần pháp luật, cùng với khả năng học vấn.

Sao Liên Quan Đến Luật Pháp:

  • Thái Tuế, Quan Phù, Quan Phủ: Ba sao này là biểu tượng của ngành luật, đại diện cho mọi khía cạnh liên quan đến pháp luật như kiện tụng, tù ngục, điều tra, bênh vực, tranh chấp…
  • Thiên Hình: Sao này đặc biệt liên quan đến tư cách bị cáo, bị án, bị điều tra, và làm nhân chứng. Nếu xuất hiện trong một lá số tốt, Thiên Hình có thể biểu thị cho nghề luật, việc chuyên nghiệp trong việc xử lý vụ án, và thậm chí là sự sáng tạo và sáng tạo luật lệ.
  • Cự Môn, Hóa Kỵ: Đây là hai sao ám tinh không chỉ đến sự đa nghi và cạnh tranh trong pháp luật, mà còn ám chỉ vấn đề nghiên cứu, học tập, giảng dạy và áp dụng luật pháp.

Chọn Chuyên Khoa:

Dựa trên những sao trên, có thể xác định các chuyên khoa chính trong lĩnh vực luật:

  • Luật Sư Tranh Biện:
    • Sao: Thái Tuế, Quan Phù, Quan Phủ.
    • Mục tiêu: Biểu tượng cho sự tranh biện, bênh vực, và xử lý các vấn đề pháp lý đa dạng.
  • Luật Sư Chuyên Nghiệp:
    • Sao: Thiên Hình.
    • Mục tiêu: Nếu Thiên Hình xuất hiện tích cực, có thể biểu thị cho sự chuyên nghiệp trong xử lý vụ án và có đôi khi là sự sáng tạo trong lĩnh vực luật lệ.
  • Nghiên Cứu và Giảng Dạy Luật:
    • Sao: Cự Môn, Hóa Kỵ.
    • Mục tiêu: Liên quan đến vấn đề nghiên cứu, giảng dạy, và áp dụng luật pháp trong lĩnh vực học thuật.

4.4 Nghề kiến trúc

Trong lĩnh vực kiến trúc, một số sao có ảnh hưởng quan trọng:

  • Long Trì, Phượng Các: Tượng trưng cho nhà cửa và cảnh trí trong nhà.
  • Thái m: Liên quan đến bất động sản.
  • Tấu Thư, Hồng Loan: Phản ánh năng khiếu mỹ thuật và mỹ nghệ, thích hợp cho thiết kế kiểu nhà và các công trình nghệ thuật.

5. Nghề liên quan đến nghệ thuật 

5.1 Nghệ Nhạc sĩ:

  • Tấu Thư: Linh mẫn và sự tế nhị cần thiết cho việc sử dụng ngón tay và đàn nhạc.
  • Hoa Lộc: Biểu tượng cho sự sành điệu và tài tử, quan trọng trong việc sáng tạo, biểu diễn nghệ thuật.
  • Phượng Các: Quan trọng cho thính giác và cảm nhận âm nhạc.

5.2 Họa Sĩ:

  • Tấu Thư, Thiên Cơ: Điều quan trọng cho sự linh mẫn và tình cảm nghệ thuật trong hội họa.
  • Hồng Loan: Chỉ khả năng nghệ sĩ có khả năng sáng tạo và thưởng thức nghệ thuật.

5.3 Thời Trang:

  • Tấu Thư, Hồng Loan, Thiên Cơ: Đặc điểm chung giúp thấu hiểu về mỹ thuật và thiết kế.
  • Kiếp Sát, Thiên Hình: Liên quan đến việc sử dụng mũi kim trong nghệ thuật thời trang.

5.4 Đầu Bếp:

  • Hóa Lộc, Tấu Thư, Hồng Loan, Long Trì, Hóa Kỵ, Thiên Trù: Các sao này liên quan đến các giác quan như thị giác, vị giác, và khứu giác, quan trọng trong nghệ thuật ẩm thực.

5.5 Nghệ Sĩ Kịch:

  • Đào Hoa, Vũ Khúc, Thiên Hỷ, Hỷ Thần: Đều là sao nghệ thuật, đặc biệt thích hợp cho ngành nghề kịch.
  • Văn Xương, Văn Khúc, Thiên Khôi, Thiên Việt: Các sao này thêm vào sự sáng tạo và khả năng phê bình nghệ thuật.

5.6 Ca Sĩ:

  • Tấu Thư, Đào Hoa, Hồng Loan, Thiên Hỷ, Vũ Khúc, Phá Toái, Phượng Các: Liên quan đến giọng nói, thính giác, và khả năng biểu diễn.

5.7 Vũ Công:

  • Thiên Mã, Tấu Thư, Đào Hoa, Hồng Loan, Thiên Cơ, Hóa Cái: Những sao này cung cấp sự linh hoạt và khả năng biểu diễn cho nghệ sĩ vũ đạo.

Các ngành nghề liên quan đến nghệ thuật chia sẻ một số yếu tố chung như tài năng (Tấu Thư, Hồng Loan, Thiên Cơ), sự quyến rũ và thu hút (Đào Hoa, Hồng Loan, Thiên Hỷ), cùng với sự sáng tạo và khả năng phê bình (Văn Xương, Văn Khúc, Thiên Khôi, Thiên Việt). Đối với mỗi người, việc có thêm sao hỗ trợ như Hùng Biện hay Khoa Giáp có thể làm cho sự nghiệp nghệ thuật trở nên thành công và đa dạng hơn.

Việc xem lá số tử vi để chọn nghề nghiệp là một cách để giúp mọi người khám phá và phát triển tiềm năng của bản thân. Phương pháp này không chỉ giới hạn trong bốn lĩnh vực truyền thống mà còn mở rộng ra nhiều lĩnh vực mới, phản ánh sự đa dạng và phức tạp của xã hội hiện đại. Để hiểu rõ hơn về tử vi và tử vi đẩu số, bạn có thể truy cập kênh Phật Phong Thủy để cập nhật các tin về tử vi hàng ngày và tử vi hàng tuần.

Nhận định của Trường Việt Nam:

Trong thời đại hiện nay, việc chọn nghề dựa trên lá số tử vi ngày càng trở nên phổ biến. Tuy nhiên, nhận định của chúng tôi là cần đối nhất với việc sử dụng phương pháp này. Trong giáo dục, quan trọng hơn là khám phá đam mê, kỹ năng và mục tiêu nghề nghiệp. Lá số tử vi có thể mang lại niềm tin, nhưng không nên thay thế sự tự quyết định của sinh viên. Lời khuyên của chúng tôi là hãy kết hợp phương pháp truyền thống với các phương tiện hiện đại để có quyết định chọn nghề chín chắn và sáng tạo.

5/5 - (1 bình chọn)

Giúp Trường Việt Nam lan toả nội dung này
Của cùng tác giả:
Scroll to Top