Năm 2022, có hơn 6,4 triệu du học sinh trên toàn thế giới, và họ đang lựa chọn đến 9 quốc gia hàng đầu để theo học, với sự thu hút từ hơn 200.000 đến 1 triệu người đến học tập. Tùy thuộc vào chương trình và trường học, học phí du học ở các quốc gia này có sự biến đổi lớn.
1. Học phí du học Australia
Theo quy định của các trường tại Australia, tất cả du học sinh ở Australia phải đóng học phí vào đầu học kỳ. Học phí du học ở đây rẻ nhất ở bậc hệ cao đẳng nghề, tiếp đó là bậc phổ thông. Học phí du học cao nhất là ở hệ đại học, lên tới 52.000 AUD mỗi năm (tính tiền Việt là hơn 800 triệu đồng).
Bậc học | Thời gian học | Học phí tham khảo |
Học tiếng Anh | Tùy yêu cầu | Từ 300 đến 560 AUD (4,6-7,7 triệu đồng)/tuần |
Trung học phổ thông | Tối đa 5 năm | Từ 11.000 đến 19.580 AUD (170-302 triệu đồng)/năm |
Dự bị đại học | Từ 6-12 tháng | Từ 23.000 đến 40.000 AUD (355-618 triệu đồng)/năm |
Cao đẳng liên thông | Từ 6-12 tháng | Từ 21.000 đến 45.600 AUD (trên 320-700 triệu đồng)/năm |
Cao đẳng nghề | Từ 1-2 năm | Từ 9.300 đến 19.000 AUD (hơn 140-290 triệu đồng)/năm |
Đại học | Từ 3-4 năm | Từ 25.000 đến 52.000 AUD (386-803 triệu đồng)/năm |
Thạc sĩ | Từ 1-2 năm | Từ 26.000 đến 52.000 AUD (401-803 triệu đồng)/năm |
Tiến sĩ | Từ 3-4 năm | Từ 27.300 đến 45.000 AUD (hơn 410 – gần 700 triệu đồng)/năm |
- Ngoài học phí ra thì sinh viên phải đóng thêm một số khoản chi phí khác bao gồm:
- Phí xin visa: là khoảng 10,5 triệu đồng.
- Phí khám sức khỏe: khoảng từ 2-2,5 triệu đồng.
- Phí đóng bảo hiểm y tế OSHC (yêu cầu bắt buộc): 10 triệu đồng/năm.
- Phí thuê nhà: 4,8-5,6 triệu đồng/tuần/người.
- Phí sinh hoạt một năm (ước tính): khoảng 330 triệu đồng/người.
- Các khoản phí khác như: phí thư viện, phòng thí nghiệm, phòng tập thể dục, sách vở, văn phòng phẩm(Tùy trường và tùy ngành học).
2. Chi phí du học Anh
Học phí là khoản lớn nhất du học sinh phải chi trả, mức đóng phụ thuộc vào ngành học và cơ sở đào tạo. Thông thường các khóa học về Khoa học xã hội và Nhân văn sẽ có chi phí thấp hơn các ngành Y dược, Luật hay MBA (thạc sĩ Quản trị kinh doanh).
Bậc học | Thời gian học | Học phí mỗi năm |
Tiếng Anh | Tùy trình độ | 8 triệu đồng/tuần |
Chứng chỉ GCSE (THPT) | 1-2 năm (học sinh đủ 14 tuổi trở lên) | hơn 710-830 triệu đồng)/năm |
Chứng chỉ A-level | 1-2 năm (học sinh từ 16 tuổi trở lên) | trên 410-710 triệu đồng)/năm |
Dự bị đại học | 1 năm | hơn 230-680 triệu đồng)/năm |
Cử nhân chuyển tiếp | 1 năm | hơn 260-410 triệu đồng)/năm |
Đại học | 3-5 năm | trên 320-740 triệu đồng)/năm |
Thạc sĩ | 1-2 năm | trên 320-740 triệu đồng)/năm |
Một số khoản phí ngoài học phí du học sinh cần phải chuẩn bị gồm:
- Chi phí sinh hoạt: Khoảng 9.135 GBP (trên 270 triệu đồng)/năm đối với khu vực ngoài London và 11.385 GBP (gần 340 triệu đồng)/năm tại London2.
- Chi phí nhà ở: khoảng 250-750 GBP (7,4-22 triệu đồng)/tháng3
- Phí nộp đơn xin nhập học: Từ 25-60 GBP (hơn 740-1,7 triệu đồng)4
- Phí dịch thuật: Từ 500.000 đồng đến 1,5 triệu đồng
- Phí bảo hiểm: khoảng 610 USD (15 triệu đồng)/12 tháng
- Phí khám sức khỏe: 105 USD (2,5 triệu đồng)
- Phí xin visa du học: 560 USD (13,7 triệu đồng) hoặc 860 USD (hơn 21 triệu đồng) nếu visa gấp.
3. Du học Canada
Học phí du học tại Canada được đánh giá tương đối thấp so với một số quốc gia khác, với mức học phí cao nhất lên đến 680 triệu đồng một năm. Ngoài học phí, du học sinh cũng phải xem xét các khoản phí khác như phí visa, phí khám sức khỏe, phí nhà ở, và chi phí sinh hoạt hàng tháng.
Bậc học | Thời gian học | Học phí một năm học |
Tiếng Anh | Tùy yêu cầu | 3.000 CAD/level (khoảng 53 triệu đồng/level) |
Trung học | 3 năm (lớp 10, 11, 12) | Từ 13.000 đến 30.000 CAD/năm (khoảng 230-537 triệu đồng/năm) |
Cao đẳng | 2-3 năm | Từ 12.000 đến 15.000 CAD/năm (khoảng 215-268 triệu đồng/năm) |
Cử nhân | 3-4 năm | Từ 17.000 đến 38.000 CAD/năm (khoảng 304-680 triệu đồng/năm) |
Thạc sĩ | 1-2 năm | Từ 19.000 đến 32.000 CAD/năm (khoảng 340-573 triệu đồng/năm) |
Các khoản phí khác có thể kể đến như:
- Phí visa và lấy dấu vân tay: 235 CAD (hơn 4 triệu đồng).
- Chi phí khám sức khỏe: 126 USD (3 triệu đồng).
- Phí làm lý lịch tư pháp: 200.000 đồng.
- Phí người giám hộ: Từ 200-1.000 CAD (3,5-17,8 triệu đồng).
- Phí xét hồ sơ nhập học: khoảng 100 CAD (1,7 triệu đồng).
- Chi phí dịch thuật: Khoảng 800.000 đồng/bộ.
- Chi phí nhà ở: Từ 300 đến 1.250 CAD (hơn 5-22 triệu đồng)/tháng.
- Chi phí sinh hoạt: Khoảng 900 CAD (16 triệu đồng)/tháng.
4. Du học Mỹ
Mỹ là quốc gia có số lượng sinh viên quốc tế lớn nhất thế giới, với hơn 1 triệu người đến học tập mỗi năm. Mỹ có nhiều trường đại học hàng đầu, cũng như nhiều cơ hội nghề nghiệp và học bổng cho sinh viên quốc tế. Tuy nhiên, học phí ở Mỹ cũng rất cao, thậm chí cao hơn Anh. Theo thống kê của ApplyBoard, học phí ở Mỹ dao động từ 15.000 đến 50.000 USD (từ trên 340 đến gần 1,2 tỷ đồng) mỗi năm cho bậc đại học, và từ 20.000 đến 60.000 USD (từ trên 450 triệu đến gần 1,4 tỷ đồng) mỗi năm cho bậc thạc sĩ. Các ngành Y dược, Luật hay MBA cũng có học phí cao hơn các ngành khác.
Bậc học | Thời gian | Học phí mỗi năm |
Tiếng Anh | Tùy theo yêu cầu | Từ 3.200 đến 3.500 USD (hơn 78-86 triệu đồng)/tháng |
Trung học phổ thông | 4 năm | Khoảng từ 20.000 đến 50.000 USD (hơn 490-1,2 tỷ đồng)/năm |
Cao đẳng cộng đồng | 2 năm | Khoảng từ 7.000 đến 12.000 USD (trên 170-295 triệu đồng)/năm |
Cử nhân | 4 năm | Từ 12.000 đến 50.000 USD (295-1,2 tỷ đồng)/năm |
Thạc sĩ | 1-2 năm | Từ 15.000 đến 35.000 USD (gần 370-860 triệu đồng)/năm |
Ngoài học phí, sinh viên quốc tế còn phải chi trả cho các khoản phí khác như:
- Chi phí sinh hoạt: Khoảng 10.000-15.000 USD (từ trên 220 đến gần 350 triệu đồng)/năm
- Chi phí nhà ở: Tùy theo khu vực và loại nhà ở, có thể từ 500 đến 1.500 USD (từ trên 11 đến gần 35 triệu đồng)/tháng
- Phí nộp đơn xin nhập học: Tùy theo trường, có thể từ 50 đến 100 USD (từ trên 1 triệu đến gần 2,5 triệu đồng)
- Phí dịch thuật: Từ 500.000 đồng đến 1,5 triệu đồng
- Phí bảo hiểm: Tùy theo trường và chương trình bảo hiểm, có thể từ 500 đến 2.000 USD (từ trên 11 triệu đến gần 50 triệu đồng)/năm
- Phí khám sức khỏe: Tùy theo yêu cầu của trường và nơi khám, có thể từ 100 đến 500 USD (từ trên 2 triệu đến gần 12 triệu đồng)
- Phí xin visa du học: Là visa F1 hoặc J1, có phí là 160 USD (gần 4 triệu đồng), cộng thêm phí SEVIS là 200 USD (gần 5 triệu đồng) cho visa F1 hoặc 180 USD (gần 4,5 triệu đồng) cho visa J1
5. Học phí du học New Zealand
Học phí tại New Zealand có sự biến đổi dựa trên cấp độ học tập, và nó có thể phù hợp cho những người có ngân sách hạn chế.
Bậc học | Thời gian học | Học phí mỗi năm |
Tiếng Anh | Tùy theo yêu cầu | Từ 1.000 đến 1.400 NZD (14-20 triệu đồng)/năm |
Trung học phổ thông | 4 năm | Từ 13.000 đến 16.000 NZD (gần 185-227 triệu đồng)/năm |
Cao đẳng cộng đồng | 2 năm | Từ 16.000 đến 18.000 NZD (khoảng 227-255 triệu đồng)/năm |
Cử nhân | 4 năm | Từ 20.000 đến 28.000 NZD (gần 285-400 triệu đồng)/năm |
Thạc sĩ | 1-2 năm | từ 18.000 đến 25.000 NZD (khoảng 225-355 triệu đồng)/năm |
Các chi phí khác:
- Phí sinh hoạt hàng tháng (phí nhà ở, chi phí di chuyển…): Khoảng 1.200-2.100 NZD (Từ 17 – gần 30 triệu đồng).
- Phí đóng bảo hiểm sức khỏe: Bảo hiểm y tế dành cho du học sinh trong trong 1 năm có giá 590 NZD (hơn 8 triệu đồng).
6. Singapore
Học phí tại Singapore thường ở mức trung bình so với các quốc gia khác trong khu vực. Ngoài học phí, du học sinh cũng cần xem xét các chi phí như phí sinh hoạt hàng tháng, phí nhà ở, và các khoản chi phí khác.
Bậc học | Thời gian | Học phí mỗi năm |
Tiếng Anh | Tùy theo yêu cầu | 550-800 SGD (9,8-15,7 triệu đồng)/tháng |
Trung học phổ thông | 4 năm | 10.000-15.000 SGD (179-268 triệu đồng)/năm |
Học chứng chỉ O-level, A-level | 1-2 năm | – O-level kéo dài một năm, trung bình học phí 10.000-14.000 SGD (179-250 triệu đồng) – Alevel kéo dài 2 năm, học phí trung bình 12.000-15.000 SGD (215-268 triệu đồng)/năm |
Cử nhân | 4 năm | – Trường công: 6.000-17.000 SGD (107-304 triệu đồng)/năm – Trường tư thục: 10.500-22.000 SGD (188-394 triệu đồng)/năm |
Thạc sĩ | 1-2 năm | – Trường công: 10.000-24.000 SGD (179-430 triệu đồng)/năm |
Bên cạnh học phí, Singapore có nhiều chương trình học bổng hỗ trợ các du học sinh với giá trị hấp dẫn.
7. Nhật Bản
Học phí tại Nhật Bản có sự biến đổi dựa trên cấp độ học tập và loại học phí (theo năm hoặc theo kỳ). Các học sinh cũng có thể xem xét các học bổng như học bổng chính phủ Nhật Bản Mext.
Bậc học và học phí ở Nhật Bản như sau:
Bậc học | Thời gian | Học phí |
Tiếng Nhật | Tùy theo yêu cầu | 600.000-720.000 JPY (98-117,8 triệu đồng)/năm |
Cử nhân | 4 năm | – Trường đại học quốc gia và công lập: 540.000 JPY (hơn 88 triệu đồng)/năm – Trường đại học tư thục: 700.000-875.000 JPY (114,5-143 triệu đồng)/năm |
Ngoài học phí thì các chương trình học bổng nổi bật dành cho các du học sinh Nhật như: học bổng chính phủ Nhật Bản Mext, học bổng Quỹ lưu học sinh châu Á (Joho)…
8. Du học Hàn Quốc
Hàn Quốc có dịch vụ phát triển mạnh mẽ nhất, vì thế chất lượng cuộc sống và chi phí sinh hoạt tại đây khá cao. Học phí tại Hàn Quốc có sự biến đổi dựa trên từng ngành học, và du học sinh cần cân nhắc lựa chọn lộ trình học.
Bậc học và học phí ở Hàn Quốc như sau:
Bậc học | Thời gian | Học phí |
Tiếng Anh | Tùy theo yêu cầu | 10.000-12.000 USD (246-295 triệu đồng)/năm |
Tiếng Hàn | 10 tuần | 1.000-1.500 USD (24,6-37 triệu đồng) |
Cử nhân | 4 năm | 20.000-25.000 USD (hơn 490-610 triệu đồng)/năm |
Thạc sĩ | 1-2 năm | 23.400 USD (575 triệu đồng)/năm |
Khi du học Hàn Quốc, bạn cần lựa chọn lộ trình học phù hợp với mục tiêu và khả năng của mình, để không mất thời gian và tiền bạc không đáng có.
Hàn Quốc cũng có nhiều chương trình học bổng cho sinh viên quốc tế, từ 10 đến 100% học phí, nhằm khuyến khích và hỗ trợ du học sinh.
Nếu bạn có thành tích học tập xuất sắc trong suốt quá trình du học, bạn có thể giữ được mức học bổng này qua từng năm học.
9. Trung Quốc
Học phí tại Trung Quốc có sự biến đổi dựa trên cấp độ học tập, và nó có thể là một lựa chọn chi phí hợp lý.
Bậc học | Thời gian | Học phí mỗi năm |
Ngôn ngữ | Tùy theo yêu cầu | Từ 1.500-4.000 USD (gần 37-98 triệu đồng)/năm |
Cử nhân | 4 năm | Từ 2.000-4.000 USD (hơn 49-98 triệu đồng)/năm |
Thạc sĩ | 1-2 năm | Từ 3.000-4.000 USD (gần 74-98 triệu đồng)/năm |
Trung Quốc cũng có nhiều chương trình học bổng cho sinh viên quốc tế, bao gồm: Học bổng chính phủ, học bổng Khổng Tử, học bổng tỉnh, trường…
Trên đây là các thông tin về học phí du học tại 9 cường quốc nổi tiếng cho các du học sinh mà Trường Việt Nam đã tổng hợp được. Lưu ý rằng các con số trên chỉ mang tính chất thao khảo có thể dao động theo thời gian và tùy thuộc vào từng trường học và chương trình đào tạo cụ thể.