Quy định mới này áp dụng cho tất cả các trường hợp xin visa du học Hàn Quốc, do đó, nếu bạn đang có ý định du học Hàn Quốc vào năm 2023, hãy xem xét kỹ trước khi bỏ qua thông tin quan trọng trong bài viết này.
Những Thay Đổi Trong Năm 2023 Về Du Học Hàn Quốc
Điều kiện học vấn – Du học Hàn Quốc 2023
1. Du học khóa tiếng Hàn (D4-1)
- Tốt nghiệp từ trung học phổ thông trở lên, với thời gian tốt nghiệp không quá 3-5 năm.
- Điểm GPA (điểm trung bình học bạ 3 năm THPT) từ 5.5 trở lên.
- GPA cao sẽ có lợi trong quá trình xét tuyển. Nếu bạn có điểm GPA thấp hơn 5.5, hãy liên hệ trực tiếp với hotline TNG để được tư vấn.
- Số buổi nghỉ học trong suốt 3 năm THPT không quá 30 buổi. Nếu bạn đã nghỉ học nhiều hơn số lần này do các lý do khác nhau.
- Đã học tiếng Hàn tối thiểu 3-6 tháng. Nếu bạn chưa học tiếng Hàn, bạn có thể đăng ký các khóa học tiếng Hàn cơ bản tại Việt Nam. Trình độ tiếng Hàn tốt sẽ mang lại nhiều thuận lợi trong lộ trình du học của bạn.
- Có chứng chỉ tiếng Anh hoặc tiếng Hàn. Đạt thành tích trong một số kỳ thi hoặc hoạt động văn hóa, thể dục, thể thao cũng sẽ là lợi thế khi xét tuyển vào các trường Đại học Hàn Quốc.
2. Du học Hàn hệ chuyên ngành (D2-2)
- Tốt nghiệp từ trung học phổ thông trong khoảng thời gian không quá 3-5 năm.
- Điểm GPA (điểm trung bình học bạ 3 năm THPT) phải từ 5.5 trở lên.
- Đối với chương trình học bằng tiếng Hàn, bạn cần đạt trình độ TOPIK cấp 3 trở lên. Nếu bạn tham gia chương trình học bằng tiếng Anh, bạn cần đạt trình độ tiếng Anh IELTS 5.5 trở lên. Các trình độ tiếng học cao hơn sẽ tăng cơ hội của bạn trong việc nộp đơn xin học bổng.
- Đạt thành tích tốt trong một số kỳ thi hoặc hoạt động thể dục thể thao cũng sẽ là lợi thế trong quá trình xét tuyển.
3. Du học Hàn hệ Thạc sĩ (D2-3) và hệ Tiến sĩ (D2-4)
- Thời gian tốt nghiệp đại học không vượt quá 6 năm.
- Điểm trung bình chung (GPA) trong khóa học đại học từ 5.5 trở lên (tương đương với hệ đào tạo tín chỉ là 2.2).
- Nếu bạn chọn chương trình học bằng tiếng Hàn, bạn cần có trình độ TOPIK cấp 4 trở lên. Đối với chương trình học bằng tiếng Anh, bạn cần có chứng chỉ IELTS với điểm số từ 6.0 trở lên. Nếu bạn có trình độ tiếng Anh hoặc tiếng Hàn cao hơn, sẽ tăng khả năng được cấp học bổng.
- Bạn có thể đăng ký vào chuyên ngành khác với ngành học đã tốt nghiệp ở Việt Nam.
Điều kiện về sức khỏe, thể chất – Du học Hàn Quốc 2023
- Có sức khỏe đủ để du học tự túc. Trước khi xin visa, du học sinh cần khám lao phổi tại Bệnh viện Phổi Trung Ương.
- Không mắc các bệnh truyền nhiễm như HIV, giang mai, lậu và các bệnh tương tự.
- Không mắc các bệnh cúm có mức độ truyền nhiễm cao như H5N1, H7N9, H7N2 và Covid-19.
- Chấp nhận việc cách ly để phòng ngừa Covid-19 theo quy định của chính phủ Hàn Quốc và các trường Đại học.
- Đối với trường hợp bị viêm gan B, việc đi du học tại Hàn Quốc năm 2022 sẽ tùy thuộc vào quy định của từng trường.
Visa phỏng vấn
Để được cấp loại visa này, sinh viên phải trải qua một cuộc phỏng vấn trực tiếp tại Đại sứ quán bằng tiếng Hàn. Kết quả của cuộc phỏng vấn thường mất từ 1 đến 2 tháng để được thông báo.
Ngoài ra, các thủ tục xin visa du học Hàn Quốc cũng đã có một số thay đổi nhỏ. Để có thông tin chi tiết, phụ huynh và sinh viên có thể tham khảo thêm các thông tin về thủ tục xin visa du học Hàn Quốc năm 2021 từ nguồn tin VJ.
Dù có sự thay đổi về điều kiện và quy trình, điều kiện du học Hàn Quốc vẫn được đánh giá là khá dễ dàng. Hầu hết các bạn sinh viên có thể bắt đầu hành trình du học ngay sau khi tốt nghiệp trung học phổ thông. Tuy nhiên, từng chương trình và cấp độ học hành sẽ có những yêu cầu học vấn riêng biệt.
Chi phí du học Hàn Quốc
Câu hỏi về chi phí du học Hàn Quốc là điều phổ biến. Về tổng thể, chi phí du học Hàn Quốc (bao gồm học phí và chi phí sinh hoạt) có thể nói là khá thấp so với việc du học ở các quốc gia như Anh, Mỹ, Canada, Úc… Hàn Quốc cũng cung cấp nhiều chương trình học bổng giúp giảm gánh nặng tài chính cho sinh viên.
Chi phí ăn ở và sinh hoạt ở Hàn Quốc có sự khác biệt giữa các vùng, nhưng trung bình khoảng 400.000-500.000 won/tháng (tương đương 8-10 triệu đồng) là bạn có thể sống khá thoải mái. Một số khoản chi chính mà du học sinh Hàn Quốc cần chi trả gồm.
Tiền thuê nhà: Khoản này có thể thay đổi tùy theo loại hình nhà ở bạn lựa chọn.
– Ký túc xá: 2-2,5 triệu/tháng.
– Tự thuê nhà: 4-8 triệu VNĐ/tháng.
Tiền ăn: Bạn có thể mua vé tháng ở nhà ăn sinh viên với mức giá 4-6 triệu/tháng. Nếu ăn ở ngoài, đồ ăn thường ngon hơn nhưng giá cả cũng cao hơn. Bạn cũng có thể tự đi chợ và nấu ăn.
Chi phí di chuyển: Mỗi lượt di chuyển bằng phương tiện công cộng ở Hàn Quốc tốn khoảng 20 nghìn đồng. Nếu di chuyển thường xuyên, bạn có thể mua vé tháng để tiết kiệm.
Các chi phí sinh hoạt khác: Bên cạnh các chi phí cơ bản đã đề cập, bạn cũng cần tính đến chi phí điện nước (giá cả khác nhau theo vùng), mạng internet (7-800k/tháng), bảo hiểm y tế cho sinh viên, cũng như các chi phí giải trí và du lịch.
Tuy chi phí du học Hàn Quốc có mức độ tương đối rẻ hơn so với nhiều quốc gia khác, nhưng vẫn cần phải lên kế hoạch tài chính và quản lý nguồn lực một cách hợp lý để đảm bảo việc du học diễn ra suôn sẻ và thuận lợi.
Chọn trường du học Hàn Quốc
Khi lựa chọn trường đại học Hàn Quốc để du học, bạn cần quan tâm đến vị trí địa lý của trường, vì chi phí và môi trường sống ở các vùng khác nhau sẽ khác nhau. Ngoài ra, mỗi trường đại học cũng có những điểm mạnh riêng về ngành học. Dưới đây là danh sách một số trường đại học nổi bật tại Hàn Quốc:
Đại học quốc gia Seoul (Seoul National University)
– Xếp hạng thứ 42 trên thế giới theo tạp chí QS World University Ranking.
– Là ngôi trường đào tạo nhiều chính khách và doanh nhân tài năng.
Học viện Khoa học và Công nghệ cao Hàn Quốc (Korea Advanced Institute of Science and Technology)
– Xếp hạng thứ 90 trên thế giới theo QS World University Ranking.
– Có thế mạnh trong đào tạo sinh viên về nghiên cứu và khoa học.
Đại học Hanyang (Hanyang University)
– Có truyền thống đào tạo kĩ thuật.
– Được coi là một trong những trường hàng đầu tại Hàn Quốc và xếp trong top 400 trên thế giới.
Đại học Sungkyunkwan (Sungkyunkwan University)
– Trường có hai cơ sở chính tại Seoul và Suwon.
– Chuyên về Khoa học Xã hội và Nhân văn ở Seoul, và Khoa học Tự nhiên ở Suwon.
Đại học Khoa học và Công nghệ Pohang (Pohang University of Science and Technology)
– Là một trường đại học tư thục danh tiếng.
– Xếp hạng thứ 137 trong bảng xếp hạng các trường đại học hàng đầu thế giới của THE và đứng ở vị trí 71 trong bảng xếp hạng của QS.
Đại học Hàn Quốc (Korea University)
– Được thành lập vào năm 1905 và được công nhận là một trong những trường đại học cổ kính và đẹp nhất tại Hàn Quốc.
– Nổi tiếng với các chuyên ngành Luật, Y và Quản trị Kinh doanh.
Việc lựa chọn trường đại học phù hợp với ngành học và mong muốn của bạn là quan trọng để đảm bảo sự thành công trong hành trình du học tại Hàn Quốc.
Du học Hàn Quốc nên học ngành gì?
- Du học ngành du lịch tại Hàn Quốc mang đến cho sinh viên kiến thức thực hành hữu ích cho nghề nghiệp, và cơ hội làm thêm trong quá trình học tập.
- Ngành truyền thông đa phương tiện tại Hàn Quốc mở ra những cơ hội nghề nghiệp đắt giá trong lĩnh vực truyền thông, tổ chức sự kiện, phóng viên, biên kịch, kỹ thuật viên… Bên cạnh khám phá văn hóa Hàn Quốc, du học ngành này cũng đem lại tiềm năng kinh doanh trong tương lai.
- Du học chuyên ngành tiếng Hàn tại Hàn Quốc giúp bạn phát triển sự nghiệp khi trở về Việt Nam, bởi nhu cầu học tiếng Hàn tại đất nước này ngày càng tăng cao và sự hiện diện của các công ty Hàn Quốc ngày càng lớn.
- Ngành điện tử viễn thông và công nghệ thông tin tại Hàn Quốc mang đến cơ hội học hỏi về công nghệ tiên tiến và mở ra nhiều lựa chọn nghề nghiệp.
- Ngành thiết kế thời trang và làm đẹp là một lĩnh vực hấp dẫn, đáp ứng nhu cầu làm đẹp ngày càng phát triển trong xã hội.
- Du học ngành điều dưỡng và y tế tại Hàn Quốc đem đến những kiến thức chuyên sâu về chăm sóc sức khỏe và tiếp cận công nghệ y tế hiện đại, tương thích với tiêu chuẩn cao về chăm sóc sức khỏe của người dân Hàn Quốc.
Điều Kiện Để Vào Từng Nhóm Trường Tại hàn Quốc
Không chỉ với các trường visa thẳng, từ tháng 10/2019, chế độ visa đối với du học sinh Việt nam cũng có những thay đổi. Theo đó, các trường đại học ở hàn Quốc sẽ được chia thành các nhóm:
Nhóm trường | Chi tiết | Quyền hạn | Điều kiện |
Trường top 1 | Trường top 1% visa thẳng | Được phép ra thư mời hoặc mã code | GPA > 7.0 – 7.5; thời gian tốt nghiệp không quá 2 năm |
Trường top 2 | Trường thường được chứng nhận | Chỉ được phép ra thư mời | GPA > 6.5; thời gian tốt nghiệp không quá 3 năm |
Trường top 3 | Trường thường không được chứng nhận | Chỉ được phép ra mã code với hệ học tiếng và chỉ được ra thư mời với hệ đại học | GPA > 6.0; thời gian tốt nghiệp không quá 3 – 4 năm |
Trường xếp hạng thấp | Những trường bị hạn chế hoặc đang bị thẩm định | Chỉ được ra mã code, tỉ lệ ra visa thấp hoặc không ổn định | GPA > 6.0; thời gian tốt nghiệp không quá 4 năm |